FANCY YOU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

FANCY YOU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch fancy youfancy youưa thích bạn

Ví dụ về việc sử dụng Fancy you trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hình ảnh nhá hàng cho Fancy You.Teaser photo for Fancy You.Vào ngày 22 tháng 4 năm 2019,họ đã phát hành EP thứ bảy“ Fancy You”.On April 22, they released their seventh EP Fancy You.Theo JYP Entertainment, tính tới ngày 26/ 4,album mới nhất của TWICE, Fancy You, đã bán được 314.323 bản.According to JYP Entertainment on April 26,TWICE's latest album,'Fancy You,' sold 314,323 copies as of April 25.Nhóm nhạc nữ nổi tiếng đến từ JYP Entertainment vừa trởlại với mini album thứ 7“ Fancy You”.The popular JYP Entertainment girl group justmade their comeback with the 7th mini album'Fancy You.'.Theo đó, TWICE sẽ phát hành mini album thứ7 trong sự nghiệp mang tên" FANCY YOU" cùng ca khúc chủ đề" FANCY".KST, TWICE dropped their seventh mini album“FANCY YOU” along with its title track“FANCY.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từfor youyou and and youthank youSử dụng với danh từwith youof youon youwithout youlike youabout youif youbefore youonly youbeautiful youHơnCa khúc được JYP Entertainment phát hành vào ngày 22 tháng 4năm 2019, dưới dạng đĩa đơn dẫn đường cho EP thứ bảy Fancy You của nhóm.It was released by JYP Entertainment on April 22, 2019,as the lead single from the group's seventh extended play, Fancy You.Hình ảnh nhá hàng cho Fancy You.Promotional photo for Fancy You.Cô gái nhà JYP lập kỷ lục trở thành nhóm nữ có doanh số album caonhất trong tuần đầu tiên trên Hanteo với Fancy You khi" tẩu tán" 151,051 bản sau 7 ngày mở bán.TWICE has broken the record of the highest first-week album sales for a girlgroup on Hanteo with 151,051 copies of“Fancy You' sold in the first 7 days.Do you fancy a quỉck drink?: Cậu có muốn uống chút gì không?Fancy a drink? meaning Do you want a drink? Kết quả: 9, Thời gian: 0.0161

Từng chữ dịch

fancytính từfancyyouđộng từdoareyoutrạng từsoyouto you fanclubfancy bear

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh fancy you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Fancy You Là Gì