Farewell Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt là các bản dịch hàng đầu của "farewell" thành Tiếng Việt.
farewell adjective verb noun interjection ngữ phápA wish of happiness or welfare at parting, especially a permanent departure; the parting compliment; a goodbye; adieu. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm farewellTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chia tay
Just a few days till the farewell party.
Chỉ vài ngày trước bữa tiệc chia tay thôi.
GlosbeResearch -
lời chúc tạm biệt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lời tam biệt
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tam biệt
- lời chào tạm biệt
- tạm biệt
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " farewell " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
FarewellFarewell, My Lovely [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"Farewell" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Farewell trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "farewell" có bản dịch thành Tiếng Việt
- farewell to từ biệt
- Farewell My Concubine Bá Vương biệt cơ
Bản dịch "farewell" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Farewell
-
Bản Dịch Của Farewell – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Ý Nghĩa Của Farewell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Farewell - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ : Farewell | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'farewell' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Farewell Là Gì Và Cấu Trúc Từ Farewell Trong Câu Tiếng Anh
-
FAREWELL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Farewell Là Gì, Nghĩa Của Từ Farewell | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Farewell Là Gì
-
Nghĩa Của "goodbye" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Farewell!: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran