Nghĩa Của Từ Farewell - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'feə'wel/
Thông dụng
Thán từ
Tạm biệt
Danh từ
Buổi liên hoan chia tay
Lời chào tạm biệt, lời chúc lúc chia tay
to bid one's farewell; to make one's farewell chào tạm biệtCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adieu , adieus , adieux , adios , bye-bye , cheerio , ciao , goodbye , hasta la vista , have a nice day , leave-taking , parting , salutation , sendoff , so long , ta-ta , valediction , good-bye , aloha , ave , bidding , bon voyage , bye , cong Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Farewell »tác giả
Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Farewell
-
Bản Dịch Của Farewell – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Ý Nghĩa Của Farewell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Farewell | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'farewell' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Farewell Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Farewell Là Gì Và Cấu Trúc Từ Farewell Trong Câu Tiếng Anh
-
FAREWELL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Farewell Là Gì, Nghĩa Của Từ Farewell | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Farewell Là Gì
-
Nghĩa Của "goodbye" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Farewell!: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran