Fashion - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfæ.ʃᵊn/
Từ khóa » Phiên âm Từ Fashion
-
Fashionable - Wiktionary Tiếng Việt
-
FASHION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Fashion - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fashion' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phát âm Từ Fashion Trong Tiếng Anh Mỹ (Moon ESL) - YouTube
-
Fashion
-
Fashion Là Gì, Nghĩa Của Từ Fashion | Từ điển Anh - Việt
-
FASHION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Nhiều Người Việt Nam Phát âm Sai Từ 'Fashion' - VnExpress Video
-
Fashion Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
"fashion" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fashion Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Chọn Cách Phát âm đúng Cho... - Phát âm Tiếng Anh E'station