Fault Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ fault tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | fault (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ faultBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fault tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fault trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fault tiếng Anh nghĩa là gì.
fault /fɔ:lt/* danh từ- sự thiếu sót; khuyết điểm- điểm lầm lỗi; sự sai lầm- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi=who is in fault?+ ai đáng chê trách?- sự để mất hơi con mồi (chó săn)=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn- (điện học) sự rò, sự lạc- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)!to a fault- vô cùng, hết sức, quá lắm!to find fault with- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc!with all faults- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu* ngoại động từ- chê trách, bới móc* nội động từ- có phay, có đứt đoạnfault- (máy tính) sự sai, sự hỏng- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện- ironwork f. cái che thân (máy)- sustained f. sự hỏng, ổn định- transient f. sự hỏng không ổn định
Thuật ngữ liên quan tới fault
- exsciccosis tiếng Anh là gì?
- parlor-car tiếng Anh là gì?
- loyally tiếng Anh là gì?
- joints tiếng Anh là gì?
- bed-sitter tiếng Anh là gì?
- wonted tiếng Anh là gì?
- jacobinize tiếng Anh là gì?
- inheritable tiếng Anh là gì?
- sunward tiếng Anh là gì?
- deadweights tiếng Anh là gì?
- rack-railroad tiếng Anh là gì?
- operatize tiếng Anh là gì?
- floor-length tiếng Anh là gì?
- florae tiếng Anh là gì?
- parathyroid tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fault trong tiếng Anh
fault có nghĩa là: fault /fɔ:lt/* danh từ- sự thiếu sót; khuyết điểm- điểm lầm lỗi; sự sai lầm- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi=who is in fault?+ ai đáng chê trách?- sự để mất hơi con mồi (chó săn)=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn- (điện học) sự rò, sự lạc- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)!to a fault- vô cùng, hết sức, quá lắm!to find fault with- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc!with all faults- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu* ngoại động từ- chê trách, bới móc* nội động từ- có phay, có đứt đoạnfault- (máy tính) sự sai, sự hỏng- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện- ironwork f. cái che thân (máy)- sustained f. sự hỏng, ổn định- transient f. sự hỏng không ổn định
Đây là cách dùng fault tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fault tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
fault /fɔ:lt/* danh từ- sự thiếu sót tiếng Anh là gì? khuyết điểm- điểm lầm lỗi tiếng Anh là gì? sự sai lầm- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi=who is in fault?+ ai đáng chê trách?- sự để mất hơi con mồi (chó săn)=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn) tiếng Anh là gì? đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) ngơ ngác)- (địa lý tiếng Anh là gì?ddịa chất) phay tiếng Anh là gì? đứt đoạn- (điện học) sự rò tiếng Anh là gì? sự lạc- (kỹ thuật) sự hỏng tiếng Anh là gì? sự hư hỏng- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) sự giao bóng nhầm ô tiếng Anh là gì? quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)!to a fault- vô cùng tiếng Anh là gì? hết sức tiếng Anh là gì? quá lắm!to find fault with- không vừa ý tiếng Anh là gì? phàn nàn tiếng Anh là gì? chê trách tiếng Anh là gì? bới móc!with all faults- (thương nghiệp) hư hỏng tiếng Anh là gì? mất mát người mua phải chịu* ngoại động từ- chê trách tiếng Anh là gì? bới móc* nội động từ- có phay tiếng Anh là gì? có đứt đoạnfault- (máy tính) sự sai tiếng Anh là gì? sự hỏng- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện- ironwork f. cái che thân (máy)- sustained f. sự hỏng tiếng Anh là gì? ổn định- transient f. sự hỏng không ổn định
Từ khóa » Fault Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fault - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Fault, Từ Fault Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
FAULT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Fault Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"fault" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fault Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fault - Từ điển Số
-
Fault Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Fault Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Fault Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
My Fault Là Gì - Michael
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh - Phân Biệt FAULT/ MISTAKE/ ERROR
-
Định Nghĩa At Fault Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fault" | HiNative
-
Fault Tiếng Anh Là Gì? - ThienNhuong.Com
fault (phát âm có thể chưa chuẩn)