Nghĩa là gì: fauna fauna /fɔ:nə/. danh từ, số nhiều faunas, faunae. hệ động vật. danh sách động vật, động vật chí. Đồng nghĩa của fauna. Noun.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: faunas fauna /fɔ:nə/. danh từ, số nhiều faunas, faunae. hệ động vật. danh sách động vật, động vật chí. Đồng nghĩa của faunas ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của fauna. ... faunae, faunas. Đồng nghĩa: animal, animate being, beast, brute, creature, zoology, ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · fauna. Các từ thường được sử dụng cùng với fauna. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. (Định nghĩa của flora and fauna từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều faunas, .faunae · Hệ động vật · Danh sách động vật, động vật chí ...
Xem chi tiết »
Other fauna includes arctic fox, polar wolf, polar bear, and arctic hare. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fauna ...
Xem chi tiết »
+ danh từ, số nhiều faunas, faunae · Từ đồng nghĩa: animal animate being beast brute creature zoology · Từ trái nghĩa: vegetation flora botany.
Xem chi tiết »
fauna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fauna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fauna.
Xem chi tiết »
Alternative for fauna. faunae, faunas. Synonym: animal, animate being, beast, brute, creature, ... English Vocalbulary. đông nghia fauna sinonim fauna ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Câu 2. As tourism is more developed, people worry about the damage to the flora and fauna of the island. A. fruits and vegetables.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. fauna - the animals of a particular region, habitat, or geological period. Những từ tương tự: fauna. fauna and flora ...
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Flora and fauna in», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Flora and fauna in»
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'flora and fauna' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng · Bình luận. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. flora and fauna ...
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2021 · As tourism is more developed, people worry about the damage to the flora and fauna of the island. A. fruits and vegetables B. flowers and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fauna đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề fauna đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu