Nghĩa là gì: favor favor /'feivə/. danh từ. thiện ý; sự quý mến. to find favour in the eyes of: được quý mến; out of favour: không được quý mến. sự đồng ý ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: favour favour /'feivə/. danh từ. thiện ý; sự quý mến. to find favour in the eyes of: được quý mến; out of favour: không được quý mến. sự đồng ý ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · I am in favor of the proposal. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be in favour of UK. agree.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · do someone a favour - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.
Xem chi tiết »
by your favor — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi. (Cổ) Vẻ mặt. ... to bestow one's favors on someone: Đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ...
Xem chi tiết »
by your favour — (từ cổ, nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi ... to bestow one's favours on someone: Đồng ý cho ai ăn nằm với mình; ...
Xem chi tiết »
Alternative for favors · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Alternative for favor. favors. Đồng nghĩa: approve, benefit, courtesy, kindness, look like, prefer, resemble, service,. Trái nghĩa: animosity, enmity, ...
Xem chi tiết »
... Anh. Cách phát âm favor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favor. ... đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà). by favour of.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. accommodation , account , admiration , aid , approbation , assistance , ...
Xem chi tiết »
This sense of the noun is now archaic, but the verb thrives in the English of the Southern United States. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
do someone a favour - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng nghĩa và ví ... Những từ và cụm từ này có liên quan tới do someone a favour.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa với in favour of. Thay vì dùng cấu trúc in favor, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương ...
Xem chi tiết »
3. Các từ đồng nghĩa với “ in favor of”: ; conjecturable. có thể phỏng đoán ; credible. đáng tin cậy ; destined. định mệnh ; disposed. xử lý ; favorite. yêu thích.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa với in favour of. Thay vì dùng cấu trúc in favor, chúng ta cũng còn nhiều các cụm từ khá tương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Favor đồng Nghĩa Với
Thông tin và kiến thức về chủ đề favor đồng nghĩa với hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu