favorite - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › favorite
Xem chi tiết »
favourite ý nghĩa, định nghĩa, favourite là gì: 1. best liked or most enjoyed: ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · favorite ý nghĩa, định nghĩa, favorite là gì: 1. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Favourite (hay favorite)nghĩa là được yêu mến, ưa thích. Bạn có thể dùng hai từ này như tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun).
Xem chi tiết »
Được mến chuộng, được ưa thích, One's favourite author, Tác giả mình ưa thích, Người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục,thể thao) ( the favourite) ...
Xem chi tiết »
Favorite là gì: như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · something regarded with special favor or liking; favourite. that book is one of my favorites · a special loved one; darling, favourite, pet, ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
favorite /'feivərit/ * tính từ - được mến chuộng, được ưa thích =one's favourite author+ tác giả mình ưa thích =a favourite book+ sách thích đọc * danh từ
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Favorite" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: classic favorite có nghĩa là gì? A: it could mean both, but for the former, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; favourite; favorite; front-runner. a competitor thought likely to win ; favourite; darling; dearie; deary; ducky; favorite; pet. a special ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "favorite" dịch thành: người được ưa chuộng, quý phi, ... Nó là loại dâu ta thích nhất khi ta bằng tuổi tụi bay.
Xem chi tiết »
5. FAVOURITE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 8/7/2021. Đánh giá ...
Xem chi tiết »
favorite /'feivərit/* tính từ- được mến chuộng tiếng Anh là gì? được ưa thích=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích=a favourite book+ sách thích đọc* ...
Xem chi tiết »
Còn danh từ sau động từ to be “is” có thể là danh từ đếm được số nhiều hoặc ko đếm được. Ví dụ: What is your favorite food?(Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?) Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
A favorite wind instrument of the Israelites was the flute. Một loại nhạc cụ được người Y-sơ-ra-ên yêu thích là sáo. 57. So again, our favorite interface ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Favorite Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề favorite là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu