Fe + I2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học - CungHocVui
Fe + I2 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
| Fe | + | I2 | ⟶ | FeI2 |
| Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||
| Số mol | ||||
| Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Nhiệt độ: 500°C
Tính khối lượngNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế Fe Xem tất cả
| FeS | ⟶ | Fe | + | S |
| CO | + | FeO | ⟶ | Fe | + | CO2 |
| khí | khí |
| 5H2 | + | Fe(C5H5)2 | ⟶ | Fe | + | 2C5H10 |
| Fe(C5H5)2 | ⟶ | 8C | + | 2CH4 | + | Fe | + | H2 |
| Grafit |
Phương trình điều chế I2 Xem tất cả
| H2O | + | 2NaI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2NaOH | + | O2 |
| 2NaI | ⟶ | I2 | + | 2Na |
| 2IF5 | ⟶ | 5F2 | + | I2 |
| 2I3N | ⟶ | 3I2 | + | N2 |
Phương trình điều chế FeI2 Xem tất cả
| Fe | + | 2HI | ⟶ | H2 | + | FeI2 |
| Fe | + | I2 | ⟶ | FeI2 |
| 8HI | + | Fe3O4 | ⟶ | 4H2O | + | I2 | + | 3FeI2 |
| Fe2(SO4)3 | + | 6KI | ⟶ | I2 | + | 3K2SO4 | + | 2FeI2 |
| rắn | dd | rắn | rắn | |||||
| vàng nâu nhạt | vàng | đen tím |
Từ khóa » Fe Cộng I2
-
Fe + I2 → FeI2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Fe I2 = FeI2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Fe + I2 → FeI2 - Cân Bằng Phương Trình Hoá Học - Haylamdo
-
Fe + I2 → FeI2 - Chemical Equations Online!
-
( Hỏi Nhanh ) Các Bạn Fe + I2... - Hóa Học Thầy Thái Hà Nội | Facebook
-
Fe + I2 = FeI3 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học - ChemicalAid
-
Fe + I2 | FeI2 | Phương Trình Hóa Học
-
Fe + I2 FeI2 - Từ Điển Hóa Học
-
(a) Đun Nóng Hỗn Hợp Bột Fe Và I2. (b) Cho Fe Vào Dung Dịch HCl
-
Hỏi đáp 24/7 – Giải Bài Tập Cùng Thủ Khoa
-
Trắc Nghiệm Về đại Cương Kim Loại - TaiLieu.VN
-
Trong Dãy đơn Chất Từ F2 đến I2, Chất Có Tính Oxi Hóa Mạnh Nhất Là
-
Fe + I2 = FeI - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học - ChemicalAid
-
So Sánh Tính Chất Oxi Hóa Của Các đơn Chất F2 , Cl2 , Br2 , I2 - HOC247