FEE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FEE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[fiː]Danh từfee
[fiː] phí
chargecostwastepremiumfreetollpaytuitionfeesexpensesfeekhoản lệ phí
fee
{-}
Phong cách/chủ đề:
Một phen, một lần.What is Paypal fee?→?
Hỏi: PayPal Fees là gì?No fee is required from.
Của giá Không có nhu cầu từ.St annual fee WAIVER.
MIỄN PHÍ thường niên năm đầu tiên.Any fee for opening account.
Bất kỳ tiền để mở tài khoản. Mọi người cũng dịch thisfee
smallfee
shippingfee
annualfee
entrancefee
additionalfee
Account Description& Fee.
Mô tả& Phí của Tài khoản.This fee applies to each.
Khoản thu này áp dụng cho từng.There will be late check-out fee 500 yen/ hour.
Sẽ có khoản thanh toán trễ 500 yên/ giờ.The fee was calculated from.
Mức chi phí được tính toán từ.An additional $10 fee will be added.
MỘT phụ thu$ 10 Sẽ được thêm vào.membershipfee
thesamplefee
processingfee
subscriptionfee
This fee is usually small.
Khoản chi phí này thường rất nhỏ.Nominal registration fee for new clients.
Bảng giá cước dành cho khách hàng đăng ký mới.Fee for each subsequent test.
Đềxuất cho các nghiên cứu tiếp theo.Atletico Madrid Fee could total 60 million euros.
Atletico Madrid kiếm được khoảng 60 triệu euro.Under certain circumstances, this fee may be higher.
Trong một số trường hợp, khoản chi phí này có thể còn cao hơn.This fee does not apply to you.
Mức giá này không áp dụng đối với các.You do not have to pay a fee for this management.
Bạn không phải trả trước phí cho sự quản lý này.The fee for joining this software is $37.
Giá để mua phần mềm này là 67$.Initial reports also typically have a state filing fee.
Báo cáo banđầu cũng thường có một khoản lệ phí nộp nhà nước.This fee is normally paid annually.
Các chi phí này thông thường được trả hằng năm.Toyota may make a profit on the Delivery, Processing and Handling Fee.
Toyota có thể kiếm lợi nhuận từ Phí giao hàng, xử lý và xử lý.There is a fee associated with registering.
Có các chi phí liên quan đến việc đăng ký.Derby will demand £4m compensation fee from Chelsea for Frank Lampard.
Derby sẽ yêu cầu khoản bồi thường 4 triệu bảng từ Chelsea cho Frank Lampard.This fee may be added if necessary.
Những khoản phí này cũng có thể tăng nếu cần thiết.After that, the fee will go back to the normal $199.
Các lần sau đó, mức giá sẽ trở lại như bình thường là 599 USD.The fee includes toll fees, excluded of 10% VAT.
Giá bao gồm lệ phí cầu đường, không bao gồm 10% thuế.You may pay this fee through Western Union's Global Pay.
Các bạn phải thanh toán khoản này thông qua Western Union' s Global Pay.This fee is different for different universities.
Khoản tiền này khác nhau ở các trường Đại học khác nhau.The fee is different for dissimilar visa applications.
Lệ phí SEVIS khác nhau đối với các loại visa khác nhau.The fee may be increased at any time without prior notice.
Các phí có thể tăng bất kỳ lúc nào mà không thông báo trước.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 8085, Thời gian: 0.1545 ![]()
![]()
fedsfee charged

Tiếng anh-Tiếng việt
fee English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Fee trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this feephí nàylệ phí nàysmall feemột khoản phí nhỏshipping feephí vận chuyểnannual feephí hàng nămlệ phí hàng nămentrance feephí vào cửaphí vào cổnglệ phí tuyển sinhadditional feethêm phíphụ phímembership feephí thành viênphí hội viênthe sample feephí mẫuprocessing feephí xử lýsubscription feephí đăng kýphí thuê baofee structurecấu trúc phícơ cấu phíextra feethêm phíphụ phíkhoản phí bổ sungmanagement feephí quản lýcancellation feephí hủymaintenance feephí bảo trìfee schedulebiểu phíone-time feephí một lầnadministrative feephí hành chínhlicensing feephí cấp phéplệ phí cấp giấy phépfixed feephí cố địnhFee trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tarifa
- Người pháp - frais
- Người đan mạch - gebyr
- Tiếng đức - gebühr
- Thụy điển - avgift
- Na uy - gebyr
- Hà lan - vergoeding
- Tiếng ả rập - رسما
- Hàn quốc - 수수료
- Tiếng nhật - 料金
- Kazakhstan - төлем
- Tiếng slovenian - pristojbina
- Ukraina - плата
- Tiếng do thái - דמי
- Người hy lạp - τέλος
- Người hungary - díj
- Người serbian - honorar
- Tiếng slovak - poplatok
- Người ăn chay trường - такса
- Urdu - فیس
- Tiếng rumani - taxă
- Malayalam - ഫീസ്
- Telugu - ఫీజు
- Tamil - கட்டணம்
- Tiếng tagalog - bayad
- Tiếng bengali - ফি
- Tiếng mã lai - yuran
- Thái - ค่าธรรมเนียม
- Thổ nhĩ kỳ - ücret
- Tiếng hindi - शुल्क
- Đánh bóng - opłata
- Bồ đào nha - taxa
- Người ý - tassa
- Tiếng phần lan - maksu
- Tiếng croatia - naknada
- Tiếng indonesia - biaya
- Séc - poplatek
- Tiếng nga - плата
- Người trung quốc - 费用
- Marathi - फी
Từ đồng nghĩa của Fee
tip bungTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Fee Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ Fee - Từ điển Anh - Việt
-
FEE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Fee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Fee, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Fee Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Phí Dịch Vụ đã Thực Hiện (FEE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Activation Fee Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Phụ Phí Trong Vận Chuyển Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
[PDF] BIỂU DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN NƯỚC NGOÀI - Agribank
-
Các Loại Phụ Phí Cơ Bản Cần Thu Cho Một Lô Hàng Xuất Nhập Khẩu
-
Gas Fee Là Gì? 04 Mẹo Tối ưu Phí Gas Các Trader Không Nên Bỏ Lỡ
-
Bán Hàng Trên Amazon Fee Schedule
-
[PDF] Credit-card-fees.pdf - HSBC
-
[PDF] Tariff Of Securities Services - Biểu Phí Dịch Vụ Chứng Khoán - Vietnam