Ý Nghĩa Của Fee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

fee

Các từ thường được sử dụng cùng với fee.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

additional feeIn other words, if no additional fee is allowed, the agreement is unenforceable if an additional fee or additional percentage is stipulated for. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 administrative feeBy user fee we mean an administrative fee for the private benefit bestowed by some public institution or resource. Từ Cambridge English Corpus admission feeThe relative cost variable includes general travel cost increases other than admission fee changes. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với fee

Từ khóa » Fee Là Gì Dịch