→ Feed, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
cho ăn, nuôi, ăn là các bản dịch hàng đầu của "feed" thành Tiếng Việt.
feed verb noun ngữ pháp(transitive) to give food to eat, nurture [..]
+ Thêm bản dịch Thêm feedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cho ăn
to give food to eat
Do they feed you enough where you are?
Chỗ con làm họ có cho ăn đủ không?
en.wiktionary2016 -
nuôi
verbHow do we feed the world without destroying it?
Làm thế nào để vừa nuôi sống thế giới mà không hủy hoại nó?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ăn
verbDo they feed you enough where you are?
Chỗ con làm họ có cho ăn đủ không?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cho
- cung cấp
- nguồn cấp dữ liệu
- cỏ
- đạn
- băng đạn
- bữa chén
- bữa ăn
- chạy tới
- chất liệu
- cúc dục
- làm tăng
- nhắc bằng vĩ bạch
- nuôi cho lớn
- nuôi dưỡng
- nuôi nấng
- suất cỏ khô
- suất lúa mạch
- sự cho ăn
- sự cung cấp
- sự cung dưỡng
- sự ăn
- tiếp băng
- tiếp phiếu
- tiếp sóng
- ăn cơm
- ăn cỏ
- đi tới
- đồng cỏ
- cung cấp web
- lần bú
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " feed " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "feed"
Bản dịch "feed" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Feed Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Feed Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
FEED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Feed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Feed, Từ Feed Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Feed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Feeds Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Feed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feed Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feed' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Feed Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Feed Tiếng Anh Là Gì?
-
Feed Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
Feeds Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden