Cấu trúc và cách dùng từ Feed trong tiếng Anh - StudyTiengAnh www.studytienganh.vn › cau-truc-va-cach-dung-tu-feed-trong-tieng-anh
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "feed" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
feed ý nghĩa, định nghĩa, feed là gì: 1. to give food to a person, group, or animal: 2. If a baby or animal feeds, it eats or drinks…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
feed /fi:d/ nghĩa là: sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ feed, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
To supply media to a recording device, as by inserting disks into a disk drive. English Synonym and Antonym Dictionary. feeds|fed|feeding syn.: dine eat nourish ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt feed có nghĩa là: cho ăn, nuôi, ăn (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 34). Có ít nhất câu mẫu 214 có feed . Trong số các hình khác: Do they ...
Xem chi tiết »
feed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng feed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của feeds trong tiếng Anh. feeds có nghĩa là: feed /fi:d/* danh từ- sự ăn, sự cho ăn=out at feed+ cho ra đồng ăn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. feed. food for domestic livestock. Synonyms: provender. provide as food. Feed the guests the nuts. give food ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Feed nghĩa là đút ăn, cho ai đó ăn. Đây là nghĩa truyền thống của feed. Không chỉ làm động từ, feed cũng có thể được dùng như một danh từ (noun) ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'feed' trong từ điển Lạc Việt. ... là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình ... anh đã cho chó ăn gì?
Xem chi tiết »
anh đã ăn chưa? the cows were feeding on hay in the barn. mấy con bò đang ăn cỏ khô trong chuồng. dọn ra làm thức ăn cho (người hoặc súc vật).
Xem chi tiết »
feed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng feed trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Ngoài các nghĩa truyền thống, feed trong thời buổi công nghệ Internet còn có nghĩa là thông tin được cung cấp cho ai đó để đọc trên các trang ...
Xem chi tiết »
feeds có nghĩa là: feed /fi:d/* danh từ- sự ăn, sự cho ăn=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ=off one's ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Feed Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề feed trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu