Feel - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ feel rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ feel ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FEEL
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to feel | feeling | felt |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | feel | feel | feels | feel | feel | feel |
Hiện tại tiếp diễn | am feeling | are feeling | is feeling | are feeling | are feeling | are feeling |
Quá khứ đơn | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Quá khứ tiếp diễn | was feeling | were feeling | was feeling | were feeling | were feeling | were feeling |
Hiện tại hoàn thành | have felt | have felt | has felt | have felt | have felt | have felt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been feeling | have been feeling | has been feeling | have been feeling | have been feeling | have been feeling |
Quá khứ hoàn thành | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling | had been feeling |
Tương Lai | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel | will feel |
TL Tiếp Diễn | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling | will be feeling |
Tương Lai hoàn thành | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt | will have felt |
TL HT Tiếp Diễn | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling | will have been feeling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel | would feel |
Conditional Perfect | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt | would have felt |
Conditional Present Progressive | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling | would be feeling |
Conditional Perfect Progressive | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling | would have been feeling |
Present Subjunctive | feel | feel | feel | feel | feel | feel |
Past Subjunctive | felt | felt | felt | felt | felt | felt |
Past Perfect Subjunctive | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt | had felt |
Imperative | feel | Let′s feel | feel |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Fatigue April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Expedite
April 17, 2015Commute
April 17, 2015Let
April 17, 2015Glue
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thời Quá Khứ Của Feel
-
My Suitcase Began To Feel Really Heavy After A While. ... Một Số động Từ Cùng Quy Tắc Với Feel.
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feel - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEEL
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? Cách Chia động Từ Feel Với Từng Thì - BHIU
-
Cách Chia động Từ Feel Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Feel Là Gì? - JES
-
Động Từ Bất Qui Tắc Feel Trong Tiếng Anh
-
Thể Quá Khứ Của Feel | Rất-tố - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Cách Dùng động Từ Feel - Học Tiếng Anh