Feel | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
feel
verb /fiːl/ past tense, past participle felt /felt/ Add to word list Add to word list ● to become aware of (something) by the sense of touch cảm thấy She felt his hand on her shoulder. ● to find out the shape, size, texture etc of something by touching, usually with the hands sờ mó She felt the parcel carefully. ● to experience or be aware of (an emotion, sensation etc) có cảm giác; cảm thấy He felt a sudden anger. ● to think (oneself) to be cảm thấy She feels sick How does she feel about her work? ● to believe or consider tin; cho rằng She feels that the company treated her badly.Xem thêm
feeler feeling feel as if / as though feel like feel one’s way get the feel of(Bản dịch của feel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của feel
feel I feel quite sad that the world media has decided to concentrate on many of the misuses. Từ Cambridge English Corpus I think women who want desperately to compete ; they're going to really feel it. Từ Cambridge English Corpus Would the language learner then feel that her language is missing something ? Từ Cambridge English Corpus Although a second piano part has not survived, one feels again that a real opportunity to prompt further research has been lost. Từ Cambridge English Corpus If a befriender feels that they are actually friends with the client, they may undertake caring tasks which are beyond the scheme's guidelines. Từ Cambridge English Corpus The power of critical thoughts was significantly related to wanting to escape from them, feeling trapped by them and wanting to fight them. Từ Cambridge English Corpus If your child wanted to make him or herself feel better, what would you tell him or her to do? Từ Cambridge English Corpus Even they, however, did not necessarily feel equipped to purchase services via the market. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B1,B1,B2Bản dịch của feel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 經歷, 覺得, 感到… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 经历, 觉得, 感到… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sentir, experimentar, creer… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sentir, experimentar, achar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वाटणे/अनुभवणे/जाणवणे - शारीरिक किंवा भावनिकदृष्ट्या अनुभव घेणे, एखाद्या गोष्टीबद्दल विशिष्ट मत किंवा दृष्टिकोन असणे, स्पर्श करणे… Xem thêm (感情)を感じる, (肉体的感覚で)~を感じる, ~と思う… Xem thêm hissetmek, hissini duymak, inanmak… Xem thêm sentir, ressentir, toucher… Xem thêm sentir-se, sentir, experimentar… Xem thêm voelen, gevoelen, zich voelen… Xem thêm உடல் அல்லது உணர்ச்சி ரீதியான ஒன்றை அனுபவிக்க, எதையாவது பற்றி அல்லது அணுகுமுறையைப் பற்றி ஒரு குறிப்பிட்ட கருத்து இருக்க வேண்டும், ஏதோ ஒன்றைப் பற்றி கண்டுபிடிப்பதற்காக எதையாவது தொடுவதற்கு… Xem thêm (शारीरिक या मानसिक) अनुभव, आभास होना, (किसी चीज़ के विषय में एक) राय या नजरिया होना… Xem thêm શારીરિક કે ભાવનાત્મક અનુભૂતિ, કોઈ બાબતે ચોક્કસ અભિપ્રાય કે વલણ હોવું., અનુભવવું (કંઈકને સ્પર્શ કરીને)… Xem thêm føle, mærke, føle sig… Xem thêm känna, känna på, erfara… Xem thêm merasakan, merasa, berfikir… Xem thêm fühlen, befühlen, spüren… Xem thêm føle, kjenne, ta på… Xem thêm محسوس کرنا, خیال کرنا, چھوکر محسوس کرنا… Xem thêm відчувати, мацати, почувати себе… Xem thêm ఒక అభిప్రాయాన్ని కలిగి ఉండు, ఏదో ఒకదాని గురించి నిర్దిష్ట అభిప్రాయం లేదా వైఖరిని కలిగి ఉండటం, అనుభూతి/ దేనిగురించైనా కనుగొనడానికి దానిని తాకు… Xem thêm অনুভব করা, বোধ করা, কোনোকিছু সম্পর্কে বোঝার জন্যে স্পর্শ করা… Xem thêm (u)cítit, ohmatat, pocítit… Xem thêm merasakan, meraba, merasa… Xem thêm รู้สึกถึง, สัมผัส, เข้าสัมผัส… Xem thêm czuć (się), odczuwać, sądzić… Xem thêm (행복, 슬픔, 두려움 마음이) 들다… Xem thêm sentire, sentirsi, ritenere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của feel là gì? Xem định nghĩa của feel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
feeble feebly feed feedback feel feel as if / as though feel bad (about something) feel like feel like a fish out of water {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của feel trong tiếng Việt
- feel like
- feel/look small
- feel one’s way
- feel the pinch
- be/feel at home
- get the feel of
- be/feel sorry for
Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add feel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm feel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Feel Dịch Sang Tiếng Việt
-
Feel - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"How Do You Feel" Dịch Ra Tiếng Việt Nghĩa Là Gì? - Lazi
-
I FEEL YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
WHEN I FEEL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Feeling | Vietnamese Translation
-
Feel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Feel - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'feel' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Feel A Way - 2 Chainz 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Juice WRLD - Feel Alone - Dịch Sang Tiếng Việt (Lời Bài Hát) - Lyrics