WHEN I FEEL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
WHEN I FEEL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wen ai fiːl]when i feel
[wen ai fiːl] khi tôi cảm thấy
when i feelsometimes i feellúc tôi cảm thấy
at times i feltmoment when i feltkhi tôi cảm nhận
when i feelkhi tôi nhận thấy
when i noticedwhen i realizedwhen i feltonce i noticedwhen i realised
{-}
Phong cách/chủ đề:
Khi cảm thấy tiến.That's when I feel best.
Đấy là lúc em cảm thấy tốt nhất.When I feel the need.”.
Khi tôi thấy cần.”.Not just when I feel like.
Chứ không phải chỉ khi nào ta cảm thấy thích.When I feel abandoned.
Khi em cảm thấy bị bỏ rơi. Mọi người cũng dịch ifeelbetterwhen
whenifeellikeit
ifeelsadwhen
I will go back when I feel better.
Sẽ trở lại khi thấy mình tốt hơn.When I Feel You Are Near.
Và khi anh cảm thấy em đang gần bên.I that don't read much when I feel bad.
ĐỌc nhiều khi mình thấy tức lắm.That is when I feel most free.
Đó là lúc tôi thấy mình tự do nhất.When I feel good, why not?
Nếu cảm thấy tốt hơn, tại sao lại không?I only do it when I feel the impulse.
Tôi chỉ sáng tác khi mình có cảm xúc.When I feel my strength, yeah.
Khi tôi thấy sức mạnh của mình, yeah.She holds me when I feel stressed.
Chị rùng mình khi cảm thấy mình bị ôm chặt.When I feel the cold of winter.
Nhưng khi bạn cảm thấy cái lạnh của mùa đông.Writing will happen when I feel well enough.
Anh sẽ viết khi cảm thấy mình đã đủ hiểu biết.When I feel rubbish, I eat rubbish.
Nếu mình thấy rác thì lượm rác.What should I do when I feel short of breath?
Tôi nên làm gì khi cảm thấy khó thở?When I feel alone, do you think of me?
Khi thấy cô đơn, em có nghĩ đến anh không?I will do it when I feel ready.
Tôi sẽ làm khi nào cảm thấy mình thực sự sẵn sàng.When I feel fear, I will choose forward.
Nếu cảm thấy sợ hãi, tôi sẽ lao về phía bước.What should I do when I feel hopeless?
Tôi nên làm gì khi tôi thấy vô vọng?When I feel too large for the world.
Khi anh cảm thấy thế giới là quá sức chịu với anh,.What can I do when I feel all revved up inside?
Tôi có thể làm gì nếu tôi cảm thấy mọi thứ đang đi xuống?When I feel better about myself I will look for another job.
Khi nào ta thấy không ổn, sẽ tìm việc khác.That's when I feel the strongest.”.
Đó là lúc tôi cảm thấy chạnh lòng nhất”.When I feel the desire to leave, I will leave.
Khi nào tôi cảm thấy mình muốn ra đi, tôi sẽ ra đi.I write only when I feel I have something to say.
Tôi chỉ viết khi nào tôi cảm thấy cần phải nói lên một điều gì thôi.That's when I feel the walls start crashing in.
Đó là lúc anh cảm thấy những bức tường bắt đầu đâm sầm vào.And when I feel that the world's too much for me.
Khi anh cảm thấy thế giới là quá sức chịu với anh,.Too real when I feel what my heart can't conceal.
Rất thật khi anh cảm thấy điều tim anh chẳng thể giấu.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 283, Thời gian: 0.0548 ![]()
![]()
![]()
when i failwhen i feel like it

Tiếng anh-Tiếng việt
when i feel English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng When i feel trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i feel better whentôi cảm thấy tốt hơn khiwhen i feel like itkhi tôi cảm thấy thích nói feel sad whentôi cảm thấy buồn khiWhen i feel trong ngôn ngữ khác nhau
- Thụy điển - när jag känner
- Tiếng ả rập - عندما أشعر
- Hàn quốc - 느낄 때
- Tiếng do thái - כשאני מרגיש
- Người hungary - amikor úgy érzem
- Người serbian - kada se osećam
- Người ăn chay trường - когато се чувствам
- Tiếng rumani - când mă simt
- Thổ nhĩ kỳ - hissettiğim zaman
- Tiếng hindi - जब मुझे लगता है
- Đánh bóng - kiedy czuję
- Bồ đào nha - quando me sentir
- Người ý - quando mi sento
- Tiếng indonesia - saat aku merasa
- Người tây ban nha - cuando me siento
- Người pháp - quand je me sens
- Người đan mạch - når jeg føler
- Na uy - når jeg føler meg
- Hà lan - als ik me voel
- Tiếng nhật - 感じたときに
- Tiếng slovenian - ko se počutim
- Ukraina - коли відчуваю
- Người hy lạp - όταν νιώθω
- Tiếng slovak - keď sa cítim
- Người trung quốc - 当我感到
- Tiếng bengali - যখন আমি মনে করি
- Tiếng mã lai - apabila saya rasa
- Thái - เมื่อฉันรู้สึก
- Séc - když se cítím
- Tiếng nga - когда я чувствую
Từng chữ dịch
whendanh từkhilúcfeelcảm thấycảm nhậncảm giáccó cảmfeeldanh từfeelTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Feel Dịch Sang Tiếng Việt
-
Feel - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
FEEL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feel | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
"How Do You Feel" Dịch Ra Tiếng Việt Nghĩa Là Gì? - Lazi
-
I FEEL YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Feeling | Vietnamese Translation
-
Feel - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Feel - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'feel' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Feel A Way - 2 Chainz 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Juice WRLD - Feel Alone - Dịch Sang Tiếng Việt (Lời Bài Hát) - Lyrics