Feeling, Sensation, Sense - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt - tiếng Việt
Mục từ
feeling
feel*
sensation
sense Tiền tố
feelingunfeelingTừ dẫn xuất
feel*feelerfeelingNgữ cảnh
feeble-mindedfeed*feedbackfeederfeeding bottlefeel*feelerfeel forfeelingfeetfeignfelicitousfelicityfelidfelinefellfelloefellowfellowshipfellyfelonyfelt1felt2felt tip| feeling [ˈfiːlɪŋ] n | |
| 1. | cảm giác (mệt mỏi, đau đớn v.v.) |
| 2. | cảm xúc (tình cảm v.v.) |
| 3. | cảm giác (trong tay v.v) |
| phr | |
| (gut) feeling dự cảm | |
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Feeling Dịch Sang Tiếng Việt
-
Feeling - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
FEELING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Feeling | Vietnamese Translation
-
FEELING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS THE FEELING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Feel | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Feeling Là Gì
-
"How Do You Feel" Dịch Ra Tiếng Việt Nghĩa Là Gì? - Lazi
-
Feeling - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'feeling' Trong Tiếng Anh được Dịch ... - Phong Thủy
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'feeling' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Bo Burnham - That Funny Feeling 「Lyrics」 - Dịch Sang Tiếng Việt ...