Feelingly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
feelingly
/'fi:liɳli/
* phó từ
có tình cảm
xúc động
do xúc cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feelingly
with great feeling
she spoke feelingly of her early childhood
Antonyms: unfeelingly



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Feelingly Nghĩa Là Gì
-
FEELINGLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
'feelingly' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Feelingly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Feelingly Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực ...
-
Feelingly
-
Feelingly Là Gì, Nghĩa Của Từ Feelingly | Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Feelingly
-
Feelingly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "feelingly" - Là Gì?
-
Tra Từ 'feelingly' - Nghĩa Của Từ 'feelingly' Là Gì | Từ Điển Anh- Việt [vix ...
-
Nghĩa Của Từ Feelingly - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Deeply - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Feel, Feel Là Gì, Từ điển Anh Việt Y Khoa, Dịch Trực Tuyến ...