Feelingly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ feelingly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | feelingly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ feelinglyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
feelingly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feelingly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feelingly tiếng Anh nghĩa là gì.
feelingly /'fi:liɳli/* phó từ- có tình cảm- xúc động- do xúc cảm
Thuật ngữ liên quan tới feelingly
- stagnated tiếng Anh là gì?
- masticated tiếng Anh là gì?
- repass tiếng Anh là gì?
- wigwags tiếng Anh là gì?
- circumventer tiếng Anh là gì?
- unrotten tiếng Anh là gì?
- dateable tiếng Anh là gì?
- inteneration tiếng Anh là gì?
- dragoons tiếng Anh là gì?
- hernias tiếng Anh là gì?
- schnozzle tiếng Anh là gì?
- jul tiếng Anh là gì?
- post-postcript tiếng Anh là gì?
- ball-proof tiếng Anh là gì?
- trilobed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của feelingly trong tiếng Anh
feelingly có nghĩa là: feelingly /'fi:liɳli/* phó từ- có tình cảm- xúc động- do xúc cảm
Đây là cách dùng feelingly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feelingly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
feelingly /'fi:liɳli/* phó từ- có tình cảm- xúc động- do xúc cảm
Từ khóa » Feelingly Nghĩa Là Gì
-
FEELINGLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
'feelingly' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Feelingly Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực ...
-
Feelingly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feelingly
-
Feelingly Là Gì, Nghĩa Của Từ Feelingly | Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Feelingly
-
Feelingly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "feelingly" - Là Gì?
-
Tra Từ 'feelingly' - Nghĩa Của Từ 'feelingly' Là Gì | Từ Điển Anh- Việt [vix ...
-
Nghĩa Của Từ Feelingly - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Deeply - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Feel, Feel Là Gì, Từ điển Anh Việt Y Khoa, Dịch Trực Tuyến ...
feelingly (phát âm có thể chưa chuẩn)