buồn như thế ; buồn như ; buồn ; bày tỏ cảm xúc ; bực ; c £ m giác ; chịu ; cäm xúc ; cười ; cảm giác mà ; cảm giác vùng ; cảm giác vậy ; cảm giác ; cảm gì ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · feeling ý nghĩa, định nghĩa, feeling là gì: 1. the fact of feeling something physical: 2. emotion: 3. emotions, especially those influenced… Hurt someone's feelings · Feelings for someone · Bad feeling · Have a/the feeling
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự sờ mó, sự bắt mạch · Sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng · Sự cảm động, sự xúc động · Cảm nghĩ, ý kiến · (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm · Sự nhạy cảm.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến feelings thành Tiếng Việt là: cảm xúc, tâm tình (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có feelings chứa ít nhất 208 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
feelings Feelings Nghĩa Là Gì. feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Xem chi tiết »
Đâu là sự khác biệt giữa "Feeling" và "Feelings" ? Đồng nghĩa của feelings - Idioms Proverbs; HAVE FEELINGS FOR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. feelings. emotional or moral sensitivity (especially in relation to personal principles or dignity). the remark hurt his feelings.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Feelings trong một câu và bản dịch của họ ... His name is Feelings. Hắn có tên là CẢM XÚC. We build marriage on our feelings instead of our ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với Feeling @sallykyoko: Well, feelings can be the plural form of feeling but, they can have different meanings Examples: How are ...
Xem chi tiết »
Fagot: Tôi không có cảm xúc. Tôi: Có bạn làm. Fagot: đi xa emo âm hộ. feelings có nghĩa là. Một cái gì đó bạn sẽ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: feelings feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Xem chi tiết »
We then went to see our partners to tell them we have met someone else and have feelings for each other. more_vert.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Whenever anxiety takes hold of me, I go out for a walk along the canal to relieve my feelings. You may feel compelled to relieve your feelings ...
Xem chi tiết »
Q: communicate your feelings có nghĩa là gì? A: It's #2 because to communicate means to share or exchange information, news, or ideas or to convey or transmit ( ...
Xem chi tiết »
FEELINGS. AND ADJUSTING TO CHANGE. Nói về quí vị… Những cảm xúc và việc ... “Tại sao lại là tôi?” và “Điều này có nghĩa là gì?” là.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Feelings Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề feelings nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu