Fen

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. fen
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
fen Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fen Phát âm : /fen/

+ danh từ

  • miền đầm lầy

+ động từ

  • (như) fain
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  marsh marshland fenland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fen" fain fame fan fane fanny faun fauna fawn fen fenian more...
  • Những từ có chứa "fen" air-defence bull-fence civil defense co-defendant coast-defence common fennel counter-offensive criminal offence criminal offense dead fence more...
Lượt xem: 1867 Từ vừa tra + fen : miền đầm lầy

Từ khóa » Từ Fen Nghĩa Là Gì