Nghĩa Của Từ Fen - Fen Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa fen

Nghĩa của từ fen - fen là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. vùng đất thấp sình lầy. 2. the Fens những vùng đất thấp sình lầy ở một số nơi miền Đông nước Anh. Động từ như fain

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

femoral triangle femoral vein Femoralartery Femoraltriangle femorocele femorohumeral index femur fen fenagle fenberry fen-berry fence fenceless fencemonth fence-month fencer fence-seasion fenceseason fence-season fence-shop

Từ khóa » Từ Fen Nghĩa Là Gì