Few Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "few" thành Tiếng Việt

ít, vài, một vài là các bản dịch hàng đầu của "few" thành Tiếng Việt.

few adjective pronoun noun ngữ pháp

(preceded by another determiner) An indefinite, but usually small, number of. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • ít

    determiner adjective

    small number [..]

    There are few things more fulfilling and fun than learning something new.

    Có rất ít điều toại nguyện và thú vị hơn việc học hỏi một điều gì mới mẻ.

    en.wiktionary.org
  • vài

    Before going home, I have a few drinks to relax.

    Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • một vài

    noun

    Before going home, I have a few drinks to relax.

    Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • một ít
    • số ít
    • ít vải
    • không nhiều
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " few " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Few proper

(UK) The pilots who fought in the Battle of Britain [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Few" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Few trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "few" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Few Nghĩa Tiếng Việt Là Gì