FG Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fg - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2020

FG là gì? Ý nghĩa của từ fg

FG là gì ?

FG là “Field Goal” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ FG

FG có nghĩa “Field Goal”, dịch sang tiếng Việt là “Mục tiêu sân bóng rổ / bóng đá”.

FG là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FG là “Field Goal”. Một số kiểu FG viết tắt khác: + Firm Ground - giày đá bóng sân cỏ tự nhiên. + Fighter Group: Nhóm chiến đấu. + Football Game: Trò chơi bóng đá. + Field Goal: Mục tiêu sân bóng đá. + Focus Group: Nhóm tập trung. + Foreground: Vấn đề xung quanh. + Frame Grabber: Khung cài đặt đơn giản. + Fiber Glass: Sợi thủy tinh. + Fire Giant: Lửa khổng lồ. + Floating Gate: Cổng nổi. + Frequency Generator: Máy phát tần số. + Field Grade: Lĩnh vực lớp. + Finished Good: Hoàn thành tốt. + Feature Group: Nhóm tính năng. + First Gentleman: Quý ông đầu tiên. + Future Generation: Thế hệ tương lai. + Foreign Government: Chính phủ nước ngoài. + Finance Group: Tập đoàn tài chính. + Fixed Gain: Tăng cố định. + Functional Grade: Lớp chức năng. + Force Goals: Mục tiêu lực lượng. + Focus Gain: Tập trung đạt được. + Fiscal Guidance: Hướng dẫn tài chính. + Fat Grin: Nụ cười béo. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Fg Viết Tắt Của Từ Gì