Nghĩa Của Từ FG - Từ điển Viết Tắt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Fission gas
    2. Fog - also F
    3. Frame Ground
    4. Fiscal Guidance
    5. Floating Gate
    6. Functional Group
    7. Facility generator
    8. Fasciculata-glomerulosa
    9. Fasciculus gracilis
    10. Fast glycolytic
    11. Fast-glycogenolytic
    12. Fast-twitch glycolytic
    13. Fast-twitch glycolytic fibres
    14. Fasting glucose
    15. Fasting glycaemia
    16. Feed-grade
    17. Femtogram
    18. Formaldehyde-glutaraldehyde - also FAGLU
    19. Fibrinogen - also fib, FBG, FB, FGN, Fng, fibrin, FI, FBN and F
    20. Fluoro-Gold - also F-G
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/FG »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Fg Viết Tắt Của Từ Gì