"fig" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fig Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"fig" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm fig
fig /fig/- danh từ
- (thực vật học) quả sung; quả vả
- (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
- vật vô giá trị; một tí, một chút
- his opinion is not worth a fig: ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
- I don't care a fig
- (xem) care
- danh từ
- quần áo, y phục; trang bị
- in full fig: ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
- tình trạng sức khoẻ
- in good fig: sung sức
- quần áo, y phục; trang bị
- ngoại động từ
- to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
- to fig out someone ăn mặc diện cho ai
Xem thêm: figure, common fig, common fig tree, Ficus carica, Libyan Islamic Fighting Group, FIG, Al-Jama'a al-Islamiyyah al-Muqatilah bi-Libya, Libyan Fighting Group, Libyan Islamic Group
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh fig
Từ điển WordNet
- a diagram or picture illustrating textual material; figure
the area covered can be seen from Figure 2
- Mediterranean tree widely cultivated for its edible fruit; common fig, common fig tree, Ficus carica
- a Libyan terrorist group organized in 1995 and aligned with al-Qaeda; seeks to radicalize the Libyan government; attempted to assassinate Qaddafi; Libyan Islamic Fighting Group, FIG, Al-Jama'a al-Islamiyyah al-Muqatilah bi-Libya, Libyan Fighting Group, Libyan Islamic Group
- fleshy sweet pear-shaped yellowish or purple multiple fruit eaten fresh or preserved or dried
n.
File Extension Dictionary
Lahey FORTRAN Linker OptionsDeskMate DrawingCabri Figure (CABRILOG SAS.)TeX Format FileGeometry II Plus Figure (Cabrilog)ATOS File (GOM mbH)xfig FIG Image FileREND386/AVRIL GraphicSuper Nintendo Game-console ROM Image (Nintendo)MATLAB Plot Figure File (The MathWorks, Inc.)XFIG Graphic FileEnglish Synonym and Antonym Dictionary
figssyn.: Al-Jama'a al-Islamiyyah al-Muqatilah bi-Libya FIG Ficus carica Libyan Fighting Group Libyan Islamic Fighting Group Libyan Islamic Group common fig common fig tree figureTừ khóa » Fig Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Fig - Wiktionary Tiếng Việt
-
FIG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fig - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
FIG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Fig | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Figs | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Fig - Fig Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Fig | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Figs Là Gì ? Nghĩa Của Từ Fig Trong Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Fig Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'fig' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
FIG Là Gì? Nghĩa Của Từ Fig - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Fig Dịch Là Gì