FILE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FILE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[fail]Danh từĐộng từfile [fail] filetệpfiletập tinfilehồ sơprofilerecordfileresumedossierthe filingdocumentnộpsubmitfilepaysubmissionapplyremitlodgeapplicationthe filing
Ví dụ về việc sử dụng File trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your filetệp của bạnhồ sơ của bạnfile systemshệ thống tập tinhệ thống filefile youtập tin bạnfile bạneach filemỗi tập tinmỗi tệpmỗi filetừng tập tinfile extensionmở rộng tập tinphần mở rộng filemay filecó thể nộpcó thể gửianother filefile khácmột filemusic filefile nhạcopen fileopen filemở filetệp mởmở tập tinexisting filefile đang tồn tạitệp hiện cófile hiện hữuselect filechọn filechọn tập tinchọn tệpselect filedatabase filetệp cơ sở dữ liệutập tin cơ sở dữ liệufile extensionsphần mở rộng tệpphần mở rộng filefree filefree filetập tin miễn phíkhai miễn phífile miễn phífile containingfile chứatệp chứatập tin có chứaini fileinimy filehồ sơ của tôitập tin của tôifile của mìnhfile ittập tin nógửi nójavascript filefile javascriptFile trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - archivo
- Người pháp - déposer
- Người đan mạch - journal
- Tiếng đức - datei
- Thụy điển - fil
- Na uy - fil
- Hà lan - openen
- Tiếng ả rập - كملف
- Hàn quốc - 파일
- Tiếng nhật - ファイル
- Tiếng slovenian - dosje
- Ukraina - подати
- Tiếng do thái - קובץ
- Người hy lạp - αρχείο
- Người hungary - fájl
- Người serbian - dosje
- Tiếng slovak - podať
- Người ăn chay trường - файл
- Urdu - مسل
- Tiếng rumani - fișier
- Malayalam - ഫയൽ
- Telugu - ఫైల్
- Tamil - கோப்பு
- Tiếng tagalog - maghain
- Tiếng bengali - ফাইল
- Tiếng mã lai - fail
- Thái - ไฟล์
- Thổ nhĩ kỳ - dosyala
- Tiếng hindi - फ़ाइल
- Đánh bóng - złożyć
- Bồ đào nha - arquivo
- Tiếng phần lan - arkistoida
- Tiếng croatia - podnijeti
- Tiếng indonesia - berkas
- Séc - soubor
- Tiếng nga - файл
- Kazakhstan - файл
- Người trung quốc - 文件
- Marathi - फाइल
- Người ý - fascicolo
Từ đồng nghĩa của File
record filing cabinet register charge lodge filchfile accessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt file English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » File Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ File - Từ điển Anh - Việt
-
File Là Gì ? Khái Niệm Và Cấu Trúc Của File Như Thế Nào
-
File Là Gì Và Cách đặt Tên Cho Tập Tin File Như Thế Nào? - VietAds
-
File Là Gì ? định Nghĩa Và Cấu Trúc Của File Như Thế Nào - Hoidaplagi
-
Khái Niệm Về File Là Gì Và Cách Đặt Tên Cho Tập Tin File Như Thế ...
-
Ý Nghĩa Của File Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FILE Là Gì? -định Nghĩa FILE | Viết Tắt Finder
-
File Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
FILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
File Có Nghĩa Là Gì
-
File Nghĩa Là Gì
-
File Là Gì - Nghĩa Của Từ File
-
File Là Gì? Cấu Trúc File Tệp Và Các Thao Tác Với File - Wiki Máy Tính
-
Master File - Từ điển Số