Nghĩa Của Từ File - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fail/

    Danh từ

    Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
    A bill file; a spike file cái móc giấy
    Hồ sơ, tài liệu
    Tập báo (xếp theo thứ tự)
    Cái giũa
    (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
    A deep (an old) file thằng cha quay quắt
    Hàng, dãy (người, vật)
    (quân sự) hàng quân
    To march in file đi hàng đôi In single (Indian) file : thành hành một

    Ngoại động từ

    Giũa
    To file one's finger nails giũa móng tay To file something : giũa nhãn vật gì
    Gọt giũa
    To file a sentence gọt giũa một câu văn
    Sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
    Cho đi thành hàng

    Nội động từ

    Đi thành hàng

    Cấu trúc từ

    to bite (gnaw) file
    Lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
    connecting file
    Liên lạc viên
    a file of men
    (quân sự) nhóm công tác hai người
    the rank and file
    (xem) rank
    to file away
    (như) to file off
    to file in
    Đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
    to file off
    Kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
    to file out
    Đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hàng

    Cơ - Điện tử

    Cái giũa, tệp tin, giũa

    Cơ khí & công trình

    cái dũa

    Toán & tin

    phiếu ghi tin
    tệp

    Giải thích VN: Là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất (chẳng hạn, file văn bản, file dữ liệu, file DLG). File là đơn vị logic được quản lý trên đĩa bởi hệ điều hành của máy tính. File có thể được lưu trên băng hoặc đĩa.

    tệp tin

    Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

    tập tin

    Giải thích VN: Một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa, và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất. Khi cất giữ tệp, dữ liệu của nó được phân bố vào hàng chục, thậm chí hàng trăm cluster không liền nhau trên đĩa. Bảng phân bố tệp ( FAT) là một mục lục chỉ số về thứ tự mà các cluster đã được liên kết theo đó để đủ chứa một tệp. Tuy vậy, đối với người sử dụng thì các tệp xuất hiện dưới dạng một đơn vị hoàn chỉnh trên các thư mục đĩa, đồng thời cũng được truy tìm và sao chép như là một đơn vị.

    Y học

    cái giũa

    Kỹ thuật chung

    bộ phiếu
    hồ sơ
    dãy
    giũa
    angle file giũa ba mặt barrette file giũa mịn dẹt ba cạnh bastard file giũa thô bastard-cut file giũa thô blunt saw file giũa cưa dẹt rộng đều broach file giũa mỹ nghệ broach file giũa nhỏ cant file giũa hình lưỡi dao circular file giũa tròn circular-cut file giũa vết băm cong coarse (-cut) file cái giũa thô coarse file giũa cắt thô coarse file giũa có răng to coarse file giũa thô coarse-cut file giũa thô coarse-cut file giũa băm thô cross-bar file giũa răng chéo cross-bar file giũa răng tréo crosscut file giũa băm chéo dead smooth cut file giũa băm mịn dead smooth file giũa ngọt lịm double cut file giũa răng đôi double-cut file giũa băm chéo extra smooth file giũa bén file card bàn chải giũa file chisel cái đục khía giũa file cleaner bàn chải giũa file cut sự cắt bằng giũa file cutter máy băm giũa file cutter máy khía giũa file cutting sự cắt bằng giũa file cutting sự cắt gọt giũa file handle cán giũa file hardness độ cứng theo giũa file round giũa tròn file stroke vết giũa file tool cái giũa file, double giũa khía kép file, double cut giũa khía kép file, flat bastard giũa thường bằng file, half round giũa bán nguyệt file, mill giũa phay file, round bastard giũa thường đầu tròn file, single cut giũa khía đơn file, smooth mill giũa mặt mịn file, square giũa vuông file, triangular giũa ba cạnh (tam giác) file-cutting anvil đe khía giũa file-cutting machine máy băm giũa file-testing machine máy thử giũa fine file giũa mịn flat file chiếc giũa dẹt flat file giũa dẹt flat file giũa thẳng flat file giũa bẹt float-cut file giũa băm một chiều float-cut file giũa băm thô hack file giũa hình lưỡi dao half-round body file giũa thân hình bán nguyệt half-round file giũa hình bán nguyệt half-round file giũa lòng mo half-round file giũa bán nguyệt hand file giũa tay key file giũa khắc chìa khóa key file giũa mịn dẹt key file giũa nhỏ mài lỗ khóa knife edge file giũa hình lưỡi dao knife edge file giũa mịn dẹt ba cạnh knife file giũa hình lưỡi dao magneto file giũa vít lửa (nhỏ) multi-cut file giũa vạn văng multi-purpose file giũa vạn năng needle file giũa hình kim needle file giũa mịn oval file cái giũa ôvan points file giũa vít lửa rasping file giũa gỗ rasping file giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại) rat-tail file giũa đuôi chuột rat-tail file giũa tròn rifled file giũa cong rifled file giũa vòng rough file giũa cắt thô rough file giũa thô rough-cut file giũa cắt thô rough-cut file giũa thô rough-cut file giũa băm thô roughing file giũa thô roughing file giũa băm thô round file giũa mép tròn round file giũa tròn round-edge file giũa mép tròn round-edge file giũa tròn saw file giũa mờ lưỡi dao saw file giũa sửa cưa screw head file giũa đầu vít single-cut file giũa một loại vết băm single-cut file giũa băm một chiều slot file giũa rãnh slotting file giũa rãnh smooth file giũa mài smooth file giũa ngọt giũa mịn smooth file giũa ngọt, giũa mịn square file giũa đặt cách hình vuông square file giũa vuông square file giũa bốn cạnh taper file giũa hình côn taper file giữa hình côn thread file cái giũa ren three-square file giũa tam giác three-square file giũa ba cạnh three-square file giữa ba góc three-square file giũa ba mặt tri-square file giũa tam giác tri-square file giũa ba cạnh tri-square file giũa ba mặt triangular file giũa tam giác triangular file giữa tam giác triangular file giũa ba cạnh triangular file giữa ba cạnh triangular file giữa ba mặt warding file giũa khắc chìa khóa warding file giũa mịn dẹt
    gọt giũa
    file cutting sự cắt gọt giũa
    hàng
    customer file tập tin khách hàng file constant hằng số tập tin file queue hàng đợi file file queue hàng đợi tập tin NetWare UNIX Client File System (NUCFS) Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare Protocol Interbank File Transfer (PIFT) giao thức chuyển tệp liên ngân hàng queue file tập tin hàng đợi
    tài liệu
    document file tệp tài liệu document file tập tin tài liệu document file icon biểu tượng tệp tài liệu end of file sự kết thúc tài liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    book , cabinet , case , census , charts , circular file * , data , directory , docket , documents , dossier , folder , index , information , list , notebook , pigeonhole * , portfolio , record , register , repository , column , echelon , parade , rank , row , string , tier , troop , queue , following , line , quannet , rasp , ring binder
    verb
    alphabetize , arrange , catalog , catalogue , categorize , classify , deposit , docket , document , enter , index , list , pigeonhole * , record , register , slot , tabulate , abrade , burnish , erode , finish , furbish , grate , level , polish , rasp , raze , refine , scrape , shape , sharpen , smooth , archives , cabinet , case , column , drawer , folder , grind , line , order , rank , row , store , tool

    Từ trái nghĩa

    verb
    disarrange , disorder Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/File »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Nguyen Duy Thuan, Đặng Bảo Lâm, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » File Có Nghĩa Là Gì