"fillet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fillet Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"fillet" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
fillet
fillet /'filit/- danh từ
- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
- (y học) băng (để buộc bó vết thương)
- (kiến trúc) đường chỉ vòng
- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
- khúc cá to
- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)
- ngoại động từ
- buộc bằng dây băng
- trang trí bằng đường chỉ vòng
- róc xương và lạng (thịt, cá...)
băng |
dải |
đắp |
đường chỉ vòng |
đường gân |
đường gờ |
đường hàn góc |
đường viền |
Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column. |
Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp. |
đường xoi |
giải |
góc lượn |
nan |
nẹp viền |
mối hàn |
rãnh tròn |
thanh nẹp |
tia nước |
ván lát |
ván ốp |
Lĩnh vực: xây dựng |
chân góc |
nẹp bờ |
mối ốp |
tấm gỗ trang trí |
Giải thích EN: Generally, a narrow, flat band of wood between two moldings or two flutes in a wood member. |
Giải thích VN: Nghĩa chung, một dải gỗ mỏng, hẹp giữa các chi tiết hay rãnh trang trí trên một chi tiết gỗ. |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
mặt lượn |
Giải thích EN: A concave surface that lies between two intersecting surfaces meeting at an angle. |
Giải thích VN: Là bề mặt lõm nằm giữa hai mặt giao nhau ở một góc. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lạng thịt |
lát thịt |
róc xương |
thịt bò cuốn |
thịt thăn |
|
|
|
|
|
|
|
|
ođường gân, đường gờ, đường viền
Xem thêm: filet, filet, fish fillet, fish filet, lemniscus, taenia, tenia, stopping, filet, filet
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfillet
Từ điển WordNet
- a boneless steak cut from the tenderloin of beef; filet
- a longitudinal slice or boned side of a fish; filet, fish fillet, fish filet
- a bundle of sensory nerve fibers going to the thalamus; lemniscus
- a narrow headband or strip of ribbon worn as a headband; taenia, tenia
- fastener consisting of a narrow strip of welded metal used to join steel members; stopping
n.
- decorate with a lace of geometric designs; filet
- cut into filets; filet
filet the fish
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
filletssyn.: filet fish filet fish fillet lemniscus stopping taenia teniaTừ khóa » Fillets Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fillet - Từ điển Anh - Việt
-
Fillet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Fillet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fillet, Từ Fillet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Fillets Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
FILLET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fillets Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Fillet Nghĩa Là Gì?
-
Fillet Là Gì - Nghĩa Của Từ Fillet - VNG Group
-
Steak Là Gì? Những Loại Steak Ngon Nhất Hiện Nay – Bạn Đã Thử?
-
"Fillet" Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
'fillet' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Fillet Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...