Nghĩa Của Từ Fillet - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´filit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây băng, dải lụa (để buộc đầu)
    (y học) băng (để buộc bó vết thương)
    (kiến trúc) đường chỉ vòng
    Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
    Thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
    Khúc cá to
    ( số nhiều) lườn (ngựa, bò...)

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây băng
    Trang trí bằng đường chỉ vòng
    Róc xương và lạng (thịt, cá...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ) băng giải

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Góc lượn, nẹp gờ, mối hàn, đường gờ, dây băng

    Cơ khí & công trình

    mặt lượn

    Giải thích EN: A concave surface that lies between two intersecting surfaces meeting at an angle.

    Giải thích VN: Là bề mặt lõm nằm giữa hai mặt giao nhau ở một góc.

    Xây dựng

    chân góc
    nẹp bờ
    mối ốp
    tấm gỗ trang trí

    Giải thích EN: Generally, a narrow, flat band of wood between two moldings or two flutes in a wood member.

    Giải thích VN: Nghĩa chung, một dải gỗ mỏng, hẹp giữa các chi tiết hay rãnh trang trí trên một chi tiết gỗ.

    Kỹ thuật chung

    băng
    nan
    nẹp viền
    dải
    đắp
    đường chỉ vòng
    đường gân
    đường gờ
    arris fillet đường gờ uốn back fillet đường gờ sau suck fillet mold đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột)
    đường hàn góc
    longitudinal fillet weld đường hàn góc theo phương dọc oblique fillet weld đường hàn góc nghiêng
    đường viền

    Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

    Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.

    đường xoi
    giải
    góc lượn
    fillet angle góc lượn tròn
    mối hàn
    rãnh tròn
    root fillet rãnh tròn ở gốc
    thanh nẹp
    tia nước
    ván lát
    ván ốp

    Kinh tế

    róc xương
    thịt thăn
    blocks of fillet tảng thịt thăn frozen fillet blocks tảng thịt thăn lạnh đông
    thịt bò cuốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bandeau , strip , stripe , band , chaplet , crown , fish , garland , headband , listel , meat , molding , ribbon , ridge , slice , snood , tape , wreath Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fillet »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Fillets Nghĩa Là Gì