Filleting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: filleting Probably related with:
English Vietnamese
filleting lóc thịt ;
filleting lóc thịt ;
May related with:
English Vietnamese
fillet * danh từ - dây bưng, dải lụa (để buộc đầu) - (y học) băng (để buộc bó vết thương) - (kiến trúc) đường chỉ vòng - đường gân, đường gờ (trên bìa sách...) - thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn - khúc cá to - (số nhiều) lườn (ngựa, bò...) * ngoại động từ - buộc bằng dây băng - trang trí bằng đường chỉ vòng - róc xương và lạng (thịt, cá...)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Pha Lóc Thịt Tiếng Anh Là Gì