Filter - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Xem Filter
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/
Bắc California (Hoa Kỳ) |
Danh từ
[sửa]filter (số nhiều filters)
- Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí).
- (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng).
- (Rađiô, máy tính) Bộ lọc.
- (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá).
Ngoại động từ
[sửa]filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Lọc.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của filterDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa]- filtrate
Nội động từ
[sửa]filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.
- Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).
- Nối (vào đường giao thông).
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của filterDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
[sửa] ngấm qua- filtrate
Tham khảo
[sửa]- "filter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Bộ Lọc Tiếng Anh
-
Bộ Lọc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ LỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỘ LỌC
-
BỘ LỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ LỌC NÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Máy Lọc Nước
-
Từ điển Việt Anh "bộ Lọc Tinh" - Vtudien
-
"bộ Lọc Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộ Lọc Tiếng Anh Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
Nghĩa Của Từ : Filter | Vietnamese Translation
-
Filter - Từ điển Số
-
Bộ Lọc Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Sàng Lọc
-
Bộ Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Sử ...
-
Lọc Y Là Gì? - Van Bướm
-
Filter Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Filter Out Trong Câu Tiếng Anh