Nghĩa Của Từ : Filter | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: filter Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
filter | * danh từ - cái lọc, máy lọc (xăng, không khí) - (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng) - (raddiô) bộ lọc - (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá) * ngoại động từ ((cũng) filtrate) - lọc * nội động từ ((cũng) filtrate) - ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập - tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...) - nối (vào đường giao thông) |
English | Vietnamese |
filter | bộ lọc lọc ; bộ lọc ; bộ phận lọc ; chọn lọc ; có đầu lọc ; kính lọc ; lo ; lọc có ; lọc này ; lọc ; màng lọc ; nắp lọc ; sàng lọc ; sẽ xâm nhập ; tiến hành lọc ; tấm lọc ; đắn đo ; |
filter | bộ lọc lọc ; bộ lọc ; bộ phận lọc ; chọn lọc ; có đầu lọc ; kính lọc ; lọc có ; lọc này ; lọc ; màng lọc ; nắp lọc ; sàng lọc ; sẽ xâm nhập ; tiến hành lọc ; tấm lọc ; đắn đo ; |
English | English |
filter; filter out; filtrate; separate out; strain | remove by passing through a filter |
filter; percolate; permeate; sink in; undergo | pass through |
filter; dribble; trickle | run or flow slowly, as in drops or in an unsteady stream |
English | Vietnamese |
filter-bed | * danh từ - bể lọc |
filter-tipped | * tính từ - có đầu lọc (điếu thuốc lá) =filter-tipped cigarettes+ thuốc lá điếu có đầu lọc |
filterability | * danh từ - tính có thể lọc |
filterable | * tính từ - có thể lọc được |
vacuum filter | * danh từ - cái lọc chân không |
acoustic filter | - (Tech) bộ lọc âm thanh |
amplitude filter | - (Tech) bộ lọc biên độ |
band filter | - (Tech) bộ lọc dải |
choke-input filter | - (Tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập |
clutter filter | - (Tech) bộ lọc nhiễu |
comb filter | - (Tech) bộ lọc răng lược |
composite filter | - (Tech) bộ lọc đa hợp |
decoupling filter | - (Tech) bộ lọc khử ghép |
digital filter | - (Tech) bộ lọc dạng số tự |
electric wave filter | - (Tech) bộ lọc sóng điện |
electromechanical filter | - (Tech) bộ lọc điện cơ |
elliptic filter | - (Tech) bộ lọc hình bầu dục |
filter capacitor | - (Tech) bộ điện dung lọc |
filter choke | - (Tech) cuộn cản lọc |
filter discrimination | - (Tech) sự phân biệt do bộ lọc |
filter response | - (Tech) dự đáp ứng bộ lọc |
filtering | - (Econ) Quá trình lọc. + Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn. |
filter-paper | * danh từ - giấy lọc |
filter-passer | * danh từ - virut qua lọc |
filter-tip | * danh từ - đầu lọc của điếu thuốc lá |
roughing-filter | * danh từ - dụng cụ lọc sơ |
filtered | - đã được lọc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bộ Lọc Tiếng Anh
-
Bộ Lọc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ LỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - BỘ LỌC
-
BỘ LỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ LỌC NÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Máy Lọc Nước
-
Từ điển Việt Anh "bộ Lọc Tinh" - Vtudien
-
"bộ Lọc Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộ Lọc Tiếng Anh Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
Filter - Từ điển Số
-
Bộ Lọc Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ : Sàng Lọc
-
Bộ Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Lọc Nước Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Sử ...
-
Lọc Y Là Gì? - Van Bướm
-
Filter Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Filter Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Filter - Wiktionary Tiếng Việt