Final - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Final finał

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈfaɪnl̩/
  • Âm thanh (London):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: fī'nəl, IPA(ghi chú):/ˈfaɪn(ə)l/, [-nəɫ]
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -aɪnəl
  • Tách âm: fi‧nal

Tính từ

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. Cuối cùng. final victory — thắng lợi cuối cùng the final chapter of a book — chương cuối của cuốn sách
  2. Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa.
  3. (Triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích. final cause — mục đích, cứu cánh

Danh từ

final /ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. (Thường) Số nhiều) cuộc đấu chung kết. the tennis finals — các cuộc đấu chung kết quần vợt
  2. (Có khi số nhiều) Kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp.
  3. (Thông tục) Đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày.
  4. (Âm nhạc) Âm gốc (trong một bản nhạc).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “final”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fi.nal/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực final/fi.nal/ finaux/fi.nɔ/
Giống cái finale/fi.nal/ finales/fi.nal/

final /fi.nal/

  1. Cuối cùng, rau sốt. Lettre finale d’un mot — con chữ cuối cùng của một từ Résolution finale — quyết định cuối cùng
  2. (Ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích. Proposition finale — mệnh đề chỉ mục đích
  3. (Tôn giáo) Cho đến phút cuối cùng. Impénitence finale — sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng

Trái nghĩa

  • Initial

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “final”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=final&oldid=2247021” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪnəl
  • Vần:Tiếng Anh/aɪnəl/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục final 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Final Nghĩa Là Gì