Finger - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
finger
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈfɪŋɡə/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: fĭngʹ-gər, IPA(ghi chú):/ˈfɪŋɡəɹ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - (Scotland)IPA(ghi chú):/ˈfɪŋəɹ/
- Vần: -ɪŋɡə(ɹ)
- Tách âm: fin‧ger
Từ nguyên
Từ tiếng Anh cổfinger.
Danh từ
finger (số nhiều fingers) /ˈfɪŋ.ɡɜː/
- (Giải phẫu) Ngón tay.
- Ngón tay bao găng.
- Vật hình ngón tay (trong máy, thức ăn...). chocolate fingers — ngón tay sô-cô-la
- Đường bộ ra từ bến tàu, nhà ga sân bay... để cho những hành khách lên tàu hay máy bay đang đậu.
Đồng nghĩa
ngón tay- phalange (thông tục)
- digit
- finger pier
Thành ngữ
- to burn one's fingers: Xem burn
- to cross one's fingers: Xem cross
- to have a finger in the pie: Xem pie
- to lay a finger on: Sờ nhẹ, đụng tới.
- to let something slip through one's fingers: Buông lỏng cái gì.
- to lift (stir) a finger: Nhích ngón tay (là được).
- to look through one's fingers at: Vờ không trông thấy.
- my fingers itch: Tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì).
- his fingers are all thumbs: Xem thumbs
- to put one's finger on: Vạch đúng (những cái gì sai trái).
- to turn (twist) someone round one's finger: Mơn trớn ai.
- with a wet finger: Dễ dàng, thoải mái.
- finger on their pulse: Phán đoán về họ (đặt ngón tay đễ xem mạch của họ thế nào).
Ngoại động từ
finger ngoại động từ /ˈfɪŋ.ɡɜː/
- Sờ mó. to finger a piece of cloth — sờ xem một tấm vải
- Ăn tiền, ăn hối lộ. to finger someone's money — ăn tiền của ai
- Đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay). to finger the piano — đánh pianô
- (Âm nhạc) Ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc).
- Chỉ ra, vạch.
Chia động từ
Bảng chia động từ của finger| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to finger | |||||
| Phân từ hiện tại | fingering | |||||
| Phân từ quá khứ | fingered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finger | finger hoặc fingerest¹ | fingers hoặc fingereth¹ | finger | finger | finger |
| Quá khứ | fingered | fingered hoặc fingeredst¹ | fingered | fingered | fingered | fingered |
| Tương lai | will/shall² finger | will/shall finger hoặc wilt/shalt¹ finger | will/shall finger | will/shall finger | will/shall finger | will/shall finger |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finger | finger hoặc fingerest¹ | finger | finger | finger | finger |
| Quá khứ | fingered | fingered | fingered | fingered | fingered | fingered |
| Tương lai | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger | were to finger hoặc should finger |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | finger | — | let’s finger | finger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “finger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*fingraz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*penkʷ-ros, từ *penkʷe(“5”).
Danh từ
finger gđ
- (Giải phẫu) Ngón tay.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fingeren | finger |
| Số nhiều | fingrene | fingre |
finger gđ
- (Giải phẫu) Ngón tay.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Danh từ
| Biến tố cho finger | Số ít | Số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
| Danh cách | finger | fingret | fingrar | fingrarna |
| Sở hữu cách | fingers | fingrets | fingrars | fingrarnas |
finger gt
- (Giải phẫu) Ngón tay.
Từ dẫn xuất
- fingerled
- fingra
- lillfinger
- långfinger
- pekfinger
- ringfinger
Từ liên hệ
- hand
- knoge
- nagel
- tumme
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋɡə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɪŋɡə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ giống trung tiếng Thụy Điển
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh cổ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Buông Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Buông Lỏng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Buông Lỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "buông Lỏng" - Là Gì?
-
"buông Lỏng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Từ Tiếng Việt Khó Dịch Sang Tiếng Anh - Dịch Thuật HACO
-
BUÔNG THẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Looser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Unleash Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Buông Lỏng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
THẢ LỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Loosen Trong Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Buông Lỏng Quản Lý ! | Tạp Chí Tuyên Giáo