Nghĩa của "sa thải" trong tiếng Anh ; {tính} · volume_up · dismissed ; {động} · volume_up · fire · lay off · dismiss.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sa thải. to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; to give somebody his marching orders. bị sa thải to get the sack; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch Sa thải , phổ biến nhất là: dismiss, sack, dismissed . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của Sa thải ...
Xem chi tiết »
sa thải = verb to dismiss, to sack Anh ta bị sa thải rồi He's been sacked has got sacked to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; ...
Xem chi tiết »
sa thải. canned ; dismiss ; dismissal ; dismissed ; fire ; fired over this ; fired over ; fired ; firing ; forced out ; laid off ; laid ; lay off ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2013 · PHÂN BIỆT "FIRED" VỚI "LAID OFF" hai từ này đều có nghĩa là sa thải nhưng có 1 số điểm khác nhau: Khi bạn bị “fired”, điều ấy có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Những người theo đuổi FIRE tập trung tối đa hóa tỷ lệ tiết kiệm thông qua việc tăng thu nhập hoặc giảm chi phí, song song với việc đầu tư nhằm tăng sự giàu ...
Xem chi tiết »
Vậy nếu anh muốn sa thải cậu ấy thì tự đi mà làm. If Real Madrid wants to fire him they will have to pay a huge contract compensation fee.
Xem chi tiết »
Nếu tôi phát hiện anh nói về nó với bất cứ ai kể cả tôi tôi sẽ phải sa thải anh" tiến sĩ Coombes cảnh báo Warren. Holiday gatherings were.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2020 · Hãy dành một phút nghĩ về việc bạn vẫn có thu nhập đầy đủ không cần ... Trên thực tế, rất nhiều người theo đuổi con đường FIRE đã chuyển nhà ...
Xem chi tiết »
bị đuổi việc , bị đào thải , bị sa thải .. Tiếng Anh: to dismiss; to lay off; to ease out; to fire out; to put out to grass; to kick out; (Br.) to sack; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sa thải trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sa thải * verb - to dismiss, to sack =Anh ta bị sa thải rồi+Hes been sacked has got sacked.
Xem chi tiết »
동사 sa thải, đuổi việc. [해ː고하다] ... cho sa thải tất cả những người không làm được việc. ... Let's fire the host. Tụi mình sa thải người dẫn chương ...
Xem chi tiết »
lay off/make redundant [from one's job] - sa thải, cho nghỉ việc hàng loạt ... fire/sack - đuổi việc ... retire somebody - rút ai ra khỏi vị trí làm việc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Fire đuổi Việc
Thông tin và kiến thức về chủ đề fire đuổi việc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu