解雇 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Chữ Hán
[sửa]解雇
- Bính âm:jiegu
- bị đuổi việc , bị đào thải , bị sa thải ..
- Tiếng Anh:
- to dismiss; to lay off; to ease out; to fire out; to put out to grass; to kick out; (Br.) to sack; to give the sack
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Fire đuổi Việc
-
SA THẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sa Thải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sa Thải«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Sa Thải - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sa Thải | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
PHÂN BIỆT "FIRED" VỚI "LAID OFF"... - Trung Tâm Ngoại Ngữ E3
-
Trào Lưu FIRE – Wikipedia Tiếng Việt
-
WANT HIM FIRED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
HAVE TO FIRE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Trào Lưu FIRE: Con đường Dẫn Tới Độc Lập Tài Chính & Nghỉ Hưu Sớm
-
Nghĩa Của Từ Sa Thải Bằng Tiếng Anh
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sa Thải' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Phần 4: Nhóm Từ Vụng Miêu Tả Sự Nghiệp (tiếp) - Leerit