13 thg 7, 2022 · Cách phát âm fireman trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... Phát âm tiếng Anh của fireman ... Định nghĩa của fireman là gì?
Xem chi tiết »
fireman ý nghĩa, định nghĩa, fireman là gì: 1. a man whose job is to stop unwanted fires from burning 2. a man whose job is to stop unwanted…
Xem chi tiết »
Định nghĩa của fireman · play in which children pretend to put out a fire · a laborer who tends fires (as on a coal-fired train or steamship) · a pitcher who does ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfɪ.ər.mən/. Từ nguyênSửa đổi. Từ fire (“lửa”) + man (“người”). Danh từSửa đổi. fireman (số nhiều firemen) /ˈfɪ.ər.mən/.
Xem chi tiết »
firemen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng firemen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fireman": fireman. English. fire fighter; fire-eater; firefighter; relief pitcher; reliever; stoker.
Xem chi tiết »
Có phải tôi là người mà bạn chọn để từ bỏ không còn là con, anh chị hay cha mẹ của bạn nữa, không là hàng xóm, anh em họ, cô chú, giám đốc, nữ cảnh sát hay lính ...
Xem chi tiết »
Phát âm fireman · Từ điển WordNet · English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Another fireman had been killed by a falling body. Một người lính cứu hỏa khác thiệt mạng vì bị xác một người rơi trúng. Bạn đang đọc: fireman trong tiếng ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · 3. firemen tiếng Anh là gì? Tác giả: vi.forvo.com. Ngày đăng: 02/23/2021 01:25 AM. Đánh giá: 4 ⭐ ( ...
Xem chi tiết »
5. The fireman who tended to me was cute. Cậu lính cứu hỏa chăm nom mẹ dễ thương và đáng yêu lắm . 6. Loomis became a volunteer fireman in Akron's fire ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: firefighters English Vietnamese firefighters … *. 4. Lính cứu hỏa đọc ...
Xem chi tiết »
My uncle is a brave and quick firefighter. - Chú tôi là một lính cứu hoả gan dạ và nhanh nhẹn. The firefighter has rescued many children and seniors.
Xem chi tiết »
fireman /'faiəmən/ nghĩa là: đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fireman, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
visiting fireman Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của visiting fireman trong Từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fireman đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fireman đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu