fireman ý nghĩa, định nghĩa, fireman là gì: 1. a man whose job is to stop unwanted fires from burning 2. a man whose job is to stop unwanted…
Xem chi tiết »
Công nhân xe lửa (có thể xe lửa điện). (Bóng chày) Cầu thủ ném bóng thay. Ghi chú sử dụngSửa đổi. Đối ...
Xem chi tiết »
The priorities of the firemen were clear they had to extinguish the fires on the roof of the undamaged reactor and in the machine hall. more_vert.
Xem chi tiết »
Một công nhân điều khiển việc đối lò hơi trong thiết bị chạy bằng hơi nước. o công nhân lò. § pot fireman : thợ đốt lò (tiếng lóng dùng trên công trường đặt ...
Xem chi tiết »
noun. firefighter , engineman , ladderman , smoke jumper , stoker , engineer's helper , trainman , oil feeder , cinder monkey.
Xem chi tiết »
Fireman là gì: / ´faiəmən /, Danh từ: Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, Hóa học & vật liệu: công nhân lò, Xây dựng: thợ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. fireman. play in which children pretend to put out a fire. a member of a fire department who tries to extinguish ...
Xem chi tiết »
fireman nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fireman. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fireman mình. 1. 0 0. fireman.
Xem chi tiết »
firefighter fire fighter fire-eater reliever relief pitcher stoker. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fireman". Những từ phát âm/đánh vần giống như ...
Xem chi tiết »
Cậu lính cứu hỏa chăm nom mẹ dễ thương và đáng yêu lắm . 6. Loomis became a volunteer fireman in Akron's fire department in 1869. Loomis trở thành một người ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fireman - fireman là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. đội viên chữa cháy 2. công nhân đốt lò. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fireman trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến fireman . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
firemen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng firemen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
fireman : □đội viên chữa cháy □công nhân đốt lò. ... fireman nghĩa tiếng Việt là gì? ... the fireman was seriously injured on the face and body.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fireman trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a firefighter. Staggering house prices are forcing qualified teachers, nurses, firemen and police ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fireman Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fireman là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu