fireman ý nghĩa, định nghĩa, fireman là gì: 1. a man whose job is to stop unwanted fires from burning 2. a man whose job is to stop unwanted…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fireman": fireman. English. fire fighter; fire-eater; firefighter; relief pitcher; reliever; stoker.
Xem chi tiết »
Đối với ý nghĩa đội viên cứu hỏa, fireman và số nhiều firemen thường chỉ đến tất cả mọi đội viên, cả nam cả nữ. Để chỉ đến nữ đội viên cứu hỏa, ...
Xem chi tiết »
Một công nhân điều khiển việc đối lò hơi trong thiết bị chạy bằng hơi nước. o công nhân lò. § pot fireman : thợ đốt lò (tiếng lóng dùng trên công trường đặt ...
Xem chi tiết »
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Một, họ càng ở xa thì trông họ càng nhỏ; và hai là, người lính cứu hỏa luôn trông lớn hơn tay nhạc công. ted2019.
Xem chi tiết »
firemen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng firemen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. fireman. play in which children pretend to put out a fire. a member of a fire department who tries to extinguish ...
Xem chi tiết »
He appeared in Fireman SaveMyChild(1932) a comedy in which he played a member of the St.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fireman trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a firefighter. Staggering house prices are forcing qualified teachers, nurses, firemen and police ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fireman|firemen trong Từ điển Tiếng Anh noun [fire·man || faɪə(r)mən] firefighter, one employed to extinguish fires.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” fireman “, trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để ...
Xem chi tiết »
fireman trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe ... Another fireman had been killed by a falling body. Một người lính cứu hỏa khác thiệt mạng vì bị ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề lính cứu hỏa trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do chính tay đội ngũ x-lair, com biên soạn ...
Xem chi tiết »
Để nói về lính cứu hỏa trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng hai từ là firefighter và fireman nha! - A firefighter is a person whose job is to stop fires ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của fireman · play in which children pretend to put out a fire · a laborer who tends fires (as on a coal-fired train or steamship) · a pitcher who does ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fireman Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fireman trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu