Fitter Là Gì? Nghĩa Của Từ Fitter Ví Dụ & Cách Dùng - FindZon
Có thể bạn quan tâm
- Skip to main content
- Skip to secondary menu
- Skip to primary sidebar
@fitter /fitə/* danh từ– thợ lắp ráp (máy)– người thử quần áo (cho khách hàng)@fit /fit/* danh từ– (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)– cơn (đau)=a fit of coughing+ cơn ho=a fit of laughter+ sự cười rộ lên– sự ngất đi, sự thỉu đi=to fall down in a fit+ ngất đi– đợt=a fit of energy+ một đợt gắng sức– hứng=when the fit is on one+ tuỳ hứng!to beat somebody into fits!to give somebody fits– đánh thắng ai một cách dễ dàng!by fits and starts– không đều, thất thường, từng đợt một!to give someone a fit– làm ai ngạc nhiên– xúc phạm đến ai!to throw a fit– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên* danh từ– sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa– kiểu cắt (quần áo) cho vừa– cái vừa vặn=to be a tight fit+ vừa như in=to be a bad fit+ không vừa* tính từ– dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp– đúng, phải=it is not fit that one treats ones friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng– sãn sàng; đến lúc phải=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ– mạnh khoẻ, sung sức=to feel fit+ thấy khoẻ=to look fit+ trông khoẻ=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức– bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)– (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi=to laugh fit to split ones side+ cười đến vỡ bụng!not fit to hold a candle to– candle* ngoại động từ– hợp, vừa=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa– làm cho hợp, làm cho vừa=to fit oneself for ones tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ– lắp=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa* nội động từ– vừa hợp=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa– thích hợp, phù hợp, ăn khớp=his plan doesnt fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh!to fit in– ăn khớp; khớp với– làm cho khớp với!to fit on– mặc thử (quần áo)=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng!to fit out!to fit up– trang bị– sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)!to fit like a glove– (xem) glove
@fit– thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm,
About FindZon
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Reader Interactions
Leave a Reply Cancel reply
You must be logged in to post a comment.
Primary Sidebar
Tìm kiếm
Search the site ...Từ Khóa Mới Nhất
Categories
- English – Vietnamese
- English Book
- Example
- Grammar
- Idiom
- Learning
- Learning2
- Speaking & Listening
- Vietnamese – English
Từ khóa » Get Fitter Nghĩa Là Gì
-
GET FIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"get Fit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Dịch Từ "fitter" Từ Anh Sang Việt
-
Ms Hoa TOEIC - Kế Hoạch Trong Năm Nay Của Các Bạn Là Gì...
-
Want To Get Fit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Get Fit Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Fit - Học Tốt
-
Get Fit Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fitter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Fit Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
"fitter" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fitter Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Fitter Là Gì, Nghĩa Của Từ Fitter | Từ điển Anh - Việt
-
Get Fit Nghĩa Là Gì