24 thg 10, 2020 · 'Get/lay your hands on something' nghĩa là thu hồi được, giành được, động đến (to succeed in obtaining something). Ví dụ. How to get your ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · get/lay/put your hands on someone ý nghĩa, định nghĩa, get/lay/put your hands on someone là gì: 1. to catch someone: 2. to find something: ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · hands-on ý nghĩa, định nghĩa, hands-on là gì: 1. ... Some chapters in the book have an academic focus whilst others emphasise practical ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ get your hands on something. ... Nghĩa là gì: go away with something go away with something.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ get (one's) hands on (something)
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2021 · Định nghĩa get my hands on it It means that you managed to find something that you want or that you succeeded in obtaining something.
Xem chi tiết »
Định nghĩa "get my hands on" @Ophiuchusss It's like when you want to get something for yourself... "I need to get my hand on one of these ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2020 · Kingfisher, once India's second-biggest airline, provides an illuminating example. The company was grounded in 2012 with debts of over $1.5 ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · “Hands-on” là gì? · “Hand” là bàn tay, “hands-on” là cụm từ để chỉ việc mà bạn có sự tham gia tích cực, bạn trực tiếp động tay vào; hoặc đôi khi, ... Bị thiếu: get | Phải bao gồm: get
Xem chi tiết »
Hands-on là gì: / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic ...
Xem chi tiết »
- The secret recipe of pasta is handed on from generation to generation and only hand on to family members. No matter how hard he tries, he won't get the recipe ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · "Karen" là ai mà dạo này người ta nhắc đến nhiều thế? Get off work nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: get one's hands on sth to lay your hands on something định nghĩa | dịch. get one's hands on sth to lay your hands ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2019 · Nếu ai đó 'hands-on', điều đó có nghĩa là họ liên quan chặt chẽ và chủ ... On our training course, you'll get hands-on experience of using ...
Xem chi tiết »
Thực hành. to have hands-on experience of electronic devices: có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử. Thực tế. Tai nghe mắt thấy. Chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get Hands On Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get hands on nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu