Nghĩa Của Từ Hands-on - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´hændʒ´ɔn/
Thông dụng
Tính từ
Thực hành
to have hands-on experience of electronic devices có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tửThực tế
Tai nghe mắt thấy
Chuyên ngành
Kinh tế
tại chỗ
thực tiễn
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hands-on »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Becky000, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get Hands On Nghĩa Là Gì
-
"Get Your Hands On Sth" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
GET/LAY/PUT YOUR HANDS ON SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
HANDS-ON | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Your Hands On Something Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Get (one's) Hands On (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
"get My Hands On It " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
""get My Hands On"" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
"Get Your Hands On Sth" Nghĩa Là Gì? - Phong Thủy Vạn An
-
Hands On Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Hands-on Là Gì, Nghĩa Của Từ Hands-on | Từ điển Anh - Việt
-
Cụm Từ Hands-on Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
Từ Vựng Hôm Nay: "hands-on Experience" - Learn Lingo
-
Get One's Hands On Sth To Lay Your Hands On Something Là Gì️️️️ ...
-
"Hands-on" Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam