Flagellates Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ flagellates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | flagellates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flagellatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flagellates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flagellates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flagellates tiếng Anh nghĩa là gì.
flagellate /'flædʤəleit/* ngoại động từ- đánh đòn, trừng trị bằng roi* tính từ- (sinh vật học) có roi; hình roi
Thuật ngữ liên quan tới flagellates
- very light tiếng Anh là gì?
- sea pumpkin tiếng Anh là gì?
- fucivorous tiếng Anh là gì?
- ungratefully tiếng Anh là gì?
- squaloid tiếng Anh là gì?
- colza tiếng Anh là gì?
- unhusbanded tiếng Anh là gì?
- shuttle service tiếng Anh là gì?
- unrestrainedly tiếng Anh là gì?
- organoid tiếng Anh là gì?
- flat-car tiếng Anh là gì?
- welting tiếng Anh là gì?
- tamable tiếng Anh là gì?
- microtomic tiếng Anh là gì?
- headlands tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flagellates trong tiếng Anh
flagellates có nghĩa là: flagellate /'flædʤəleit/* ngoại động từ- đánh đòn, trừng trị bằng roi* tính từ- (sinh vật học) có roi; hình roi
Đây là cách dùng flagellates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flagellates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
flagellate /'flædʤəleit/* ngoại động từ- đánh đòn tiếng Anh là gì? trừng trị bằng roi* tính từ- (sinh vật học) có roi tiếng Anh là gì? hình roi
Từ khóa » đánh đòn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đánh đòn In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'đánh đòn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
ĐÁNH ĐÒN In English Translation - Tr-ex
-
Đánh đòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Trận đòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đánh đòn" - Là Gì?
-
Spank | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĂN ĐÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "đòn đánh Mạnh" Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Flogging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đòn - Wiktionary Tiếng Việt
-
"đánh đòn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
flagellates (phát âm có thể chưa chuẩn)