Từ điển Việt Anh "đánh đòn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đánh đòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đánh đòn
đánh đòn- Cane, whip
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đánh đòn
nđg. Đánh một trận đòn để răn dạy.Từ khóa » đánh đòn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đánh đòn In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'đánh đòn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
ĐÁNH ĐÒN In English Translation - Tr-ex
-
Đánh đòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Trận đòn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Spank | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĂN ĐÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Flagellates Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của "đòn đánh Mạnh" Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Flogging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đòn - Wiktionary Tiếng Việt
-
"đánh đòn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore