FLANK STEAK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

FLANK STEAK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch flanksườncánhflankbênsteakbít tếtsteakthịt bòthịt nướngmiếng thịt

Ví dụ về việc sử dụng Flank steak trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A flank steak that has been cut into large pieces, tenderized by marinating, broiled or grilled, then thinly sliced across the grain.A sườn nướng đã được cắt thành miếng lớn, tenderized bởi marinating, broiled hoặc nướng, sau đó xắt lát mỏng trên các hạt.Lean cuts of beef like sirloin, tenderloin, or flank steak are top sources of protein as well as iron- a nutrient that plenty of people(especially women) don't always get enough of.Thịt nạc của thịt bò như thăn, hoặc sườn bò là nguồn protein hàng đầu cũng như sắt- một chất dinh dưỡng mà rất nhiều người( đặc biệt là phụ nữ) không luôn luôn có đủ.Like sirloin, tenderloin, or flank steak are top sources of protein as well as iron- a nutrient that plenty of people() don't always get enough of.Thịt nạc của thịt bò như thăn, hoặc sườn bò là nguồn protein hàng đầu cũng như sắt- một chất dinh dưỡng mà rất nhiều người( đặc biệt là phụ nữ) không luôn luôn có đủ.Kyufte(meatballs of minced pork meat, seasoned with traditional spices and shaped in a flattened ball) Kebapche(similar to meatballs, but seasoned with cumin and shaped in a stick)Parjola(pork steak, chop or flank) Shishcheta(marinated pieces of chicken or pork and vegetables.).Kyufte( thịt viên từ lợn băm, nêm với gia vị truyền thống và tạo hình trong một quả bóng phẳng) Kebapche( tương tự với thịt viên, nhưng dày dạn với thì và hình trong mộtthanh) Parjola( thịt lợn nướng, chop, hay sườn) Shishcheta( miếng ướp gà hay lợn và rau quả.). Kết quả: 4, Thời gian: 0.0546

Flank steak trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - carne mechada
  • Người pháp - bavette
  • Hà lan - ribstuk
  • Tiếng đức - flank steak
  • Tiếng rumani - friptură flanc

Từng chữ dịch

flankdanh từsườncánhbênflanksteakbít tếtthịt bòthịt nướngmiếng thịtsteakdanh từsteak flankingflannaghan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt flank steak English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Flank Steak Là Gì