Flash - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈflæʃ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
flash /ˈflæʃ/
- Ánh sáng loé lên; tia. a flash of lightning — ánh chớp, tia chớp a flash of hope — tia hy vọng
- Giây lát. in a flash — trong giây lát a flash of merriment — cuộc vui trong giây lát
- Sự phô trương. out of flash — cốt để phô trương
- (Điện ảnh) Cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back).
- (Quân sự) Phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn... ).
- Dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước).
- Tiếng lóng kẻ cắp.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tin ngắn; bức điện ngắn.
- nháy
- tốc biến
Thành ngữ
- a flash in the pan:
- Chuyện đầu voi đuôi chuột.
- Người nổi tiếng nhất thời.
- một cái gì đó hay một người nào đó bất ngờ thành công trong một thời gian ngắn nhưng không tiếp tục thành công hay lập lại được thành công. Our start to the season was just a flash in the pan - khởi đầu mùa (bóng) của chúng ta chỉ là một thành công ngắn ngủi.
Nội động từ
flash nội động từ /ˈflæʃ/
- Loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng. lightning flashes across the sky — chớp loé sáng trên trời
- Chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên. an idea flashed upon him — anh ta chợt nảy ra một ý kiến
Thành ngữ
- it flashed upon me that:
- Tôi chợt nảy ra ý kiến là.
- Chạy vụt. train flashes past — chuyến xe lửa chạy vụt qua
- Chảy ra thành tấm (thuỷ tinh).
- Chảy ào, chảy tràn ra (nước).
Ngoại động từ
flash ngoại động từ /ˈflæʃ/
- Làm loé lên, làm rực lên. eyes flash fire — mắt rực lửa to flash a smile at someone — toét miệng cười với ai to flash one's sword — vung gươm sáng loáng
- Truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe.
Thành ngữ
- to flash a roll of money:
- Thò ra khoe một tập tiền.
- Làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm.
- Phủ một lần màu lên (kính).
- Cho nước chảy vào đầy.
- to flash in the pan: Làm chuyện đầu voi đuôi chuột.
- to flash out (up): Nổi giận đùng đùng.
Chia động từ
flash| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to flash | |||||
| Phân từ hiện tại | flashing | |||||
| Phân từ quá khứ | flashed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flash | flash hoặc flashest¹ | flashes hoặc flasheth¹ | flash | flash | flash |
| Quá khứ | flashed | flashed hoặc flashedst¹ | flashed | flashed | flashed | flashed |
| Tương lai | will/shall²flash | will/shallflash hoặc wilt/shalt¹flash | will/shallflash | will/shallflash | will/shallflash | will/shallflash |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | flash | flash hoặc flashest¹ | flash | flash | flash | flash |
| Quá khứ | flashed | flashed | flashed | flashed | flashed | flashed |
| Tương lai | weretoflash hoặc shouldflash | weretoflash hoặc shouldflash | weretoflash hoặc shouldflash | weretoflash hoặc shouldflash | weretoflash hoặc shouldflash | weretoflash hoặc shouldflash |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | flash | — | let’s flash | flash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
flash /ˈflæʃ/
- Loè loẹt, sặc sỡ.
- Giả. flash money — tiền giả
- Lóng.
- Ăn cắp ăn nẩy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flash”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /flaʃ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| flash/flaʃ/ | flashs/flaʃ/ |
flash gđ /flaʃ/
- (Nhiếp ảnh) Đèn chớp.
- (Điện ảnh) Cảnh chớp nhoáng.
- Tin nhanh (báo chí).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flash”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flash&oldid=2223581” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Người Chớp Tiếng Anh Là Gì
-
CHỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chớp - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI CHỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chớp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'chớp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'chớp Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chớp Nhoáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chớp Mắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'chớp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Đất Xuyên Việt
-
Mỗi Ngày Một Cụm Từ: As Quick As A Flash - BBC News Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Chop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
8 Thành Ngữ Thú Vị Về 'mắt' - VnExpress