Flashy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈflæ.ʃi/
Từ khóa » Flashy Trọng âm
-
FLASHY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flashy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flashy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Flashy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
FLASHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Flashy Là Gì, Nghĩa Của Từ Flashy | Từ điển Anh - Việt
-
FLASHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Indicate The Word That Differs From The Other Three ... - Học Trắc Nghiệm
-
Flashy - Tiệm Bán Đồ Chiếu Sáng - Home | Facebook
-
Question 96: A. Donate B. Compare C. Campaign D. Flashy
-
Indicate The Word That Differs From The Other Three In ...
-
Flashy Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Ly Có Quai TT Luminarc Flashy Breakfast 250ml | Shopee Việt Nam