Flat
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- flat
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
- (hàng hải) ngăn, gian
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
- mặt phẳng
- miền đất phẳng
- lòng (sông, bàn tay...)
- the flat of the hand lòng bàn tay
- miền đất thấp, miền đầm lầy
- thuyền đáy bằng
- rổ nông, hộp nông
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
- (sân khấu) phần phông đã đóng khung
- (âm nhạc) dấu giáng
- (số nhiều) giày đề bằng
- (từ lóng) kẻ lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
- to join the flats
- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
+ tính từ
- bằng phẳng, bẹt, tẹt
- a flat roof mái bằng
- a flat nose mũi tẹt
- sóng soài, sóng sượt
- to knock somebody flat đánh ai ngã sóng soài
- nhãn
- cùng, đồng (màu)
- nông
- a flat dish đĩa nông
- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
- flat nonsense điều hoàn toàn vô nghĩa
- a flat denial sự từ chối dứt khoát
- and that's flat! dứt khoát là như vậy!
- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
- a flat joke câu đùa vô duyên
- flat beer bia hả
- ế ẩm
- market is flat chợ búa ế ẩm
- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
- bẹp, xì hơi (lốp xe)
- bải hoải, buồn nản
- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
- (âm nhạc) giáng
+ phó từ
- bằng, phẳng, bẹt
- sóng sượt, sóng soài
- to fall flat ngã sóng soài
- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
- to lie flat nằm sóng soài
- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
- to go flat against orders hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
- to tell somebody flat that
- nói thẳng với ai rằng
- đúng
- to run the hundred-yard dush in ten seconds flat chạy 100 iat đúng mười giây
- (âm nhạc) theo dấu giáng
+ ngoại động từ
- làm bẹt, dát mỏng
- Từ đồng nghĩa: mat matt matte matted two-dimensional 2-dimensional monotone monotonic monotonous bland flavorless flavourless insipid savorless savourless vapid compressed prostrate categoric categorical unconditional level plane apartment flat tire flatcar flatbed dire
- Từ trái nghĩa: natural sharp contrasty indirectly
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flat": fault fealty felid felt felty filet filiate fillet filth flat more...
- Những từ có chứa "flat": afflatus cold-water flat common flat pea conflation cost-pull inflation deflate deflation deflationary deflationary spiral deflator more...
- Những từ có chứa "flat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí bẹp nong im phăng phắc more...
Từ khóa » Phiên âm Của Flat
-
FLAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Flat - Forvo
-
Flat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flat' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
"flat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "flats" - Là Gì?
-
Flat đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Tải Human Fall Flat Pc
-
Top 15 Flat Nghĩa Là Gì 2022
-
Flat Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh TFlat
-
Flat Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it