Flat

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. flat
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
flat Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat Phát âm : /flæt/

+ danh từ

  • dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
  • (hàng hải) ngăn, gian
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
  • mặt phẳng
  • miền đất phẳng
  • lòng (sông, bàn tay...)
    • the flat of the hand lòng bàn tay
  • miền đất thấp, miền đầm lầy
  • thuyền đáy bằng
  • rổ nông, hộp nông
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
  • (sân khấu) phần phông đã đóng khung
  • (âm nhạc) dấu giáng
  • (số nhiều) giày đề bằng
  • (từ lóng) kẻ lừa bịp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
  • to join the flats
    • chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một

+ tính từ

  • bằng phẳng, bẹt, tẹt
    • a flat roof mái bằng
    • a flat nose mũi tẹt
  • sóng soài, sóng sượt
    • to knock somebody flat đánh ai ngã sóng soài
  • nhãn
  • cùng, đồng (màu)
  • nông
    • a flat dish đĩa nông
  • hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • flat nonsense điều hoàn toàn vô nghĩa
    • a flat denial sự từ chối dứt khoát
    • and that's flat! dứt khoát là như vậy!
  • nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
    • a flat joke câu đùa vô duyên
    • flat beer bia hả
  • ế ẩm
    • market is flat chợ búa ế ẩm
  • không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
  • bẹp, xì hơi (lốp xe)
  • bải hoải, buồn nản
  • (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
  • (âm nhạc) giáng

+ phó từ

  • bằng, phẳng, bẹt
  • sóng sượt, sóng soài
    • to fall flat ngã sóng soài
  • (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
    • to lie flat nằm sóng soài
  • hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to go flat against orders hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
  • to tell somebody flat that
    • nói thẳng với ai rằng
    • đúng
      • to run the hundred-yard dush in ten seconds flat chạy 100 iat đúng mười giây
    • (âm nhạc) theo dấu giáng

+ ngoại động từ

  • làm bẹt, dát mỏng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  mat matt matte matted two-dimensional 2-dimensional monotone monotonic monotonous bland flavorless flavourless insipid savorless savourless vapid compressed prostrate categoric categorical unconditional level plane apartment flat tire flatcar flatbed dire
  • Từ trái nghĩa:  natural sharp contrasty indirectly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flat" fault fealty felid felt felty filet filiate fillet filth flat more...
  • Những từ có chứa "flat" afflatus cold-water flat common flat pea conflation cost-pull inflation deflate deflation deflationary deflationary spiral deflator more...
  • Những từ có chứa "flat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí bẹp nong im phăng phắc more...
Lượt xem: 1585 Từ vừa tra + flat : dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)

Từ khóa » Phiên âm Của Flat