Từ điển Anh Việt "flats" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
flats
flat /flæt/- danh từ
- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
- (hàng hải) ngăn, gian
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
- mặt phẳng
- miền đất phẳng
- lòng (sông, bàn tay...)
- the flat of the hand: lòng bàn tay
- miền đất thấp, miền đầm lầy
- thuyền đáy bằng
- rổ nông, hộp nông
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
- (sân khấu) phần phông đã đóng khung
- (âm nhạc) dấu giáng
- (số nhiều) giày đề bằng
- (từ lóng) kẻ lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
- to join the flats
- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
- tính từ
- bằng phẳng, bẹt, tẹt
- a flat roof: mái bằng
- a flat nose: mũi tẹt
- sóng soài, sóng sượt
- to knock somebody flat: đánh ai ngã sóng soài
- nhãn
- cùng, đồng (màu)
- nông
- a flat dish: đĩa nông
- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
- flat nonsense: điều hoàn toàn vô nghĩa
- a flat denial: sự từ chối dứt khoát
- and that's flat!: dứt khoát là như vậy!
- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
- a flat joke: câu đùa vô duyên
- flat beer: bia hả
- ế ẩm
- market is flat: chợ búa ế ẩm
- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
- bẹp, xì hơi (lốp xe)
- bải hoải, buồn nản
- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
- (âm nhạc) giáng
- bằng phẳng, bẹt, tẹt
- phó từ
- bằng, phẳng, bẹt
- sóng sượt, sóng soài
- to fall flat: ngã sóng soài
- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
- to lie flat: nằm sóng soài
- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
- to go flat against orders: hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
- to tell somebody flat that
- nói thẳng với ai rằng
- đúng
- to run the hundred-yard dush in ten seconds flat: chạy 100 iat đúng mười giây
- (âm nhạc) theo dấu giáng
- ngoại động từ
- làm bẹt, dát mỏng
Xem thêm: flatcar, flatbed, flat tire, apartment, level, plane, categoric, categorical, unconditional, prostrate, compressed, bland, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid, bland, fixed, monotone, monotonic, monotonous, two-dimensional, 2-dimensional, mat, matt, matte, matted, directly, straight
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhflats
Từ điển WordNet
- footwear (shoes or slippers) with no heel (or a very low heel)
n.
- a level tract of land
the salt flats of Utah
- a shallow box in which seedlings are started
- a musical notation indicating one half step lower than the note named
- freight car without permanent sides or roof; flatcar, flatbed
- a deflated pneumatic tire; flat tire
- scenery consisting of a wooden frame covered with painted canvas; part of a stage setting
- a suite of rooms usually on one floor of an apartment house; apartment
n.
- having a surface without slope, tilt in which no part is higher or lower than another; level, plane
a flat desk
acres of level farmland
a plane surface
skirts sewn with fine flat seams
- having a relatively broad surface in relation to depth or thickness
flat computer monitors
- not modified or restricted by reservations; categoric, categorical, unconditional
a categorical denial
a flat refusal
- stretched out and lying at full length along the ground; prostrate
found himself lying flat on the floor
- lacking contrast or shading between tones
- lowered in pitch by one chromatic semitone
B flat
- flattened laterally along the whole length (e.g., certain leafstalks or flatfishes); compressed
- lacking taste or flavor or tang; bland, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid
a bland diet
insipid hospital food
flavorless supermarket tomatoes
vapid beer
vapid tea
- lacking stimulating characteristics; uninteresting; bland
a bland little drama
a flat joke
- having lost effervescence
flat beer
a flat cola
- (of taxes) not increasing as the amount taxed increases; fixed
- sounded or spoken in a tone unvarying in pitch; monotone, monotonic, monotonous
the owl's faint monotonous hooting
- horizontally level
a flat roof
- lacking the expected range or depth; not designed to give an illusion or depth; two-dimensional, 2-dimensional
a film with two-dimensional characters
a flat two-dimensional painting
- (of a tire) completely or partially deflated
- not reflecting light; not glossy; mat, matt, matte, matted
flat wall paint
a photograph with a matte finish
- commercially inactive
flat sales for the month
prices remained flat
a flat market
adj.
- with flat sails
sail flat against the wind
- in a forthright manner; candidly or frankly; directly, straight
he didn't answer directly
told me straight out
came out flat for less work and more pay
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
flats|flatter|flattestsyn.: apartment dull even horizontal level lifeless off-key smooth suite unmusicalant.: bumpy rough sharp unevenTừ khóa » Phiên âm Của Flat
-
FLAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Flat - Forvo
-
Flat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flat
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flat' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
"flat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Flat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Flat đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Tải Human Fall Flat Pc
-
Top 15 Flat Nghĩa Là Gì 2022
-
Flat Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh TFlat
-
Flat Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it