Từ điển Anh Việt "flats" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"flats" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

flats

flat /flæt/
  • danh từ
    • dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
    • (hàng hải) ngăn, gian
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
    • mặt phẳng
    • miền đất phẳng
    • lòng (sông, bàn tay...)
      • the flat of the hand: lòng bàn tay
    • miền đất thấp, miền đầm lầy
    • thuyền đáy bằng
    • rổ nông, hộp nông
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
    • (sân khấu) phần phông đã đóng khung
    • (âm nhạc) dấu giáng
    • (số nhiều) giày đề bằng
    • (từ lóng) kẻ lừa bịp
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
    • to join the flats
      • chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
  • tính từ
    • bằng phẳng, bẹt, tẹt
      • a flat roof: mái bằng
      • a flat nose: mũi tẹt
    • sóng soài, sóng sượt
      • to knock somebody flat: đánh ai ngã sóng soài
    • nhãn
    • cùng, đồng (màu)
    • nông
      • a flat dish: đĩa nông
    • hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
      • flat nonsense: điều hoàn toàn vô nghĩa
      • a flat denial: sự từ chối dứt khoát
      • and that's flat!: dứt khoát là như vậy!
    • nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
      • a flat joke: câu đùa vô duyên
      • flat beer: bia hả
    • ế ẩm
      • market is flat: chợ búa ế ẩm
    • không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
    • bẹp, xì hơi (lốp xe)
    • bải hoải, buồn nản
    • (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
    • (âm nhạc) giáng
    • phó từ
      • bằng, phẳng, bẹt
      • sóng sượt, sóng soài
        • to fall flat: ngã sóng soài
      • (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
        • to lie flat: nằm sóng soài
      • hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
        • to go flat against orders: hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
      • to tell somebody flat that
        • nói thẳng với ai rằng
      • đúng
        • to run the hundred-yard dush in ten seconds flat: chạy 100 iat đúng mười giây
      • (âm nhạc) theo dấu giáng
      • ngoại động từ
        • làm bẹt, dát mỏng

      Xem thêm: flatcar, flatbed, flat tire, apartment, level, plane, categoric, categorical, unconditional, prostrate, compressed, bland, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid, bland, fixed, monotone, monotonic, monotonous, two-dimensional, 2-dimensional, mat, matt, matte, matted, directly, straight

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      flats

      Từ điển WordNet

        n.

      • footwear (shoes or slippers) with no heel (or a very low heel)

        n.

      • a level tract of land

        the salt flats of Utah

      • a shallow box in which seedlings are started
      • a musical notation indicating one half step lower than the note named
      • freight car without permanent sides or roof; flatcar, flatbed
      • a deflated pneumatic tire; flat tire
      • scenery consisting of a wooden frame covered with painted canvas; part of a stage setting
      • a suite of rooms usually on one floor of an apartment house; apartment

        adj.

      • having a surface without slope, tilt in which no part is higher or lower than another; level, plane

        a flat desk

        acres of level farmland

        a plane surface

        skirts sewn with fine flat seams

      • having a relatively broad surface in relation to depth or thickness

        flat computer monitors

      • not modified or restricted by reservations; categoric, categorical, unconditional

        a categorical denial

        a flat refusal

      • stretched out and lying at full length along the ground; prostrate

        found himself lying flat on the floor

      • lacking contrast or shading between tones
      • lowered in pitch by one chromatic semitone

        B flat

      • flattened laterally along the whole length (e.g., certain leafstalks or flatfishes); compressed
      • lacking taste or flavor or tang; bland, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid

        a bland diet

        insipid hospital food

        flavorless supermarket tomatoes

        vapid beer

        vapid tea

      • lacking stimulating characteristics; uninteresting; bland

        a bland little drama

        a flat joke

      • having lost effervescence

        flat beer

        a flat cola

      • (of taxes) not increasing as the amount taxed increases; fixed
      • sounded or spoken in a tone unvarying in pitch; monotone, monotonic, monotonous

        the owl's faint monotonous hooting

      • horizontally level

        a flat roof

      • lacking the expected range or depth; not designed to give an illusion or depth; two-dimensional, 2-dimensional

        a film with two-dimensional characters

        a flat two-dimensional painting

      • (of a tire) completely or partially deflated
      • not reflecting light; not glossy; mat, matt, matte, matted

        flat wall paint

        a photograph with a matte finish

      • commercially inactive

        flat sales for the month

        prices remained flat

        a flat market

        adv.

      • with flat sails

        sail flat against the wind

      • in a forthright manner; candidly or frankly; directly, straight

        he didn't answer directly

        told me straight out

        came out flat for less work and more pay

      English Synonym and Antonym Dictionary

      flats|flatter|flattestsyn.: apartment dull even horizontal level lifeless off-key smooth suite unmusicalant.: bumpy rough sharp uneven

      Từ khóa » Phiên âm Của Flat